click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Ielts Reading
A Chronicle of Time
| Term | Definition |
|---|---|
| chronicle (n) | biên niên sử |
| archaeological (adj) | thuộc khảo cổ học |
| advent (n) | sự ra đời |
| coordinate (v) | điều phối |
| communal (adj) | chung, công cộng, thuộc cộng đồng |
| shipment (n) | sự vận chuyển |
| regulate (v) | điều chỉnh |
| cycle (n) | chu kỳ |
| successive (adj) | liên tiếp |
| rotate (v) | quay quanh |
| axis (n) | trục |
| phase (n) | tuần trăng |
| orbit (v) | quay quanh, đi theo quỹ đạo |
| accompany (v) | đi kèm |
| revolution (n) | chuyển động, sư xoay vòng |
| equator (n) | xích đạo |
| waxing and waning (n) | sự lên xuống |
| conspicuous (adj) | dễ thấy |
| hence (adv) | do đó |
| latitude (n) | vĩ đạo |
| clime (n) | vùng |
| formulate (v) | xây dựng |
| municipal (adj) | thuộc đô thị |
| approximate (v) | làm cho gần đúng, xấp xỉ với, gần đúng với |
| annual (adj) | hàng năm |
| span (v) | trải dài |
| heaven (n) | bầu trời, thiên đường |
| cosmic (adj) | thuộc vũ trụ |
| significance (n) | ý nghĩa |
| interval (n) | khoảng thời gian |
| temporal (adj) | tạm thời |
| vary (v) | thay đổi |
| disseminate (v) | phổ biến, gieo rắc |
| equinox (n) | điểm phân (xuân phân, thu phân,...) |
| track (v) | theo dõi |
| sundial (n) | đồng hồ mặt trời |
| counterpart (n) | vật tương ứng |
| basin (n) | cái chậu |
| drip out | nhỏ xuống |
| denote (v) | biểu thị |
| dip (v) | hạ |
| inscribe (v) | ghi, viết, khắc |
| satisfactorily (adv) | một cách hài lòng, tốt |
| Mediterranean (n) | Địa Trung Hải |
| mechanical (adj) | thuộc cơ học |
| adjust (v) | điều chỉnh |
| midday (n) | giữa trưa |
| astronomical (adj) | thuộc thiên văn |
| supersede (v) | thay thế |
| commence (v) | bắt đầu |
| weight-driven (adj) | điều khiển trọng lượng |
| revolutionary (adj) | mang tính cách mạng |
| timekeeper (n) | bộ đếm giờ |
| descending (adj) | đi xuống, giảm dần |
| motive force (n) | động lực |
| gear wheel (n) | bánh răng |
| transfer (v) | truyền |
| escapement (n) | bộ thoát, cơ cấu hồi |
| coiled spring (n) | lò xo cuộn |
| fusee (n) | cầu chì |
| constant (adj) | không đổi |
| force (n) | lực |
| tension (n) | lực căng, sức ép |
| mainspring (n) | dây cót chính, động cơ chính |
| pendulum (n) | quả lắc |
| devise (v) | phát minh |
| arc (n) | hình vòng cung |
| variation (n) | biến thể |
| anchor (n) | mỏ neo |
| motion (n) | chuyển động |
| rock (v) | làm rung chuyển |
| precise (adj) | chính xác |
| floor-standing (adj) | đứng |
| case (n) | vỏ |
| grandfather clock (n) | đồng hồ quả lắc |
| accurate (adj) | chính xác |
| instrument (n) | dụng cụ |
| quartz-crystal (n) | tinh thể thạch anh |
| signal (n) | tín hiệu |
| beam (v) | truyền |
| satellite (n) | vệ tinh |
| precision (n) | sự chính xác |
| navigation (n) | sự định vị |
| instant (adj) | tức thời |
| stock-trading (adj) | thuộc giao dịch chứng khoán |
| nationwide (adj) | toàn quốc |
| time-based (adj) | dự trên thời gian |
| power-distribution grid (n) | mạng lưới phân phối điện |
| integral (adj) | phần không thể thiếu |
| day-to-day (adj) | hàng ngày |
| existence (n) | sự tồn tại |
| dependency (n) | sự phụ thuộc |