Save
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

jihyePark

단어

Definition Term
Bàn ăn 식탁/밥상
bàn học 책상
đáng yêu 사랑스럽다
xinh đẹp 아름답다
con bò/con ngựa 마소
sai khiến/tuyển dụng 부리다
nhân công/người làm thuê 일꾼/일꾼이 많이 모자란다
khoe khoang/ra vẻ 과시/권력을 과시하다
cái lược 빗(빗으로 빗다)
tố tụng kiện tụng 소송하다/민사소송(tố tụng dân sự)/형사소송(tố tụng hình sự)
trong trẻo,sáng sủa 면랑하다/명랑한 목소리
tả tơi, tơi tả 너덜너덜
nội dung chính, ở giữa 갈피/그가 하는 말은 전혀갈피를 잡을 수 없다
Tỷ lệ chuyển đổi ngoại hối,tỷ giá hối đoái 환율/환율변경(tỷ giá hối đoái thay đổi)
từ chối,e ngại 사양하다/굳이사양하다(cương quyết từ chối)
đầu óc rối loạn,đầu óc rối tung lên,nhầm 헷갈리다/두 글자의 뜻이 헷갈리다
bướng bỉnh 억지를 부리다
lề mề, chậm chạp 늑장을 부리다
bảnh bao,đẹp trai 멋을 부리다
tham lam,tham vọng 욕심을 부리다
cãi cọ,tranh cãi 말썽을 부리다/피우다
cứng rắn,mạnh mẽ 기승을 부리다
làm nũng,tỏ vẻ trẻ con 어리광을 부리다/피우다
cố chấp,chấp nhất 고집을 부리다/피우다
biến đổi,thay đổi 변덕을 부리다
sống buông thả,tùy tiện 난봉을 피우다
đáng yêu(thú cưng,trẻ con) 재롱을 피우다
ầm ĩ,náo loạn 소란을 피우다
dỡ hành lý xuống bến tàu 배에 있던 짐을 부두에 부렸다
bến tàu,bến cảng 부두
nhả khói 연기를 피우다
đốt cháy 불을 피우다
làm bụi 먼지를 피우다
tạo mùi 냄새를 피우다
hút thuốc phiện/thuốc lá 아편/담배를 피우다
ke lang thang 떠돌이
ăn mày 거지/거지같은 놈
thúc giục 촉구하다
tàn bạo,tàn độc 횡포하다
quán lề đường 노점을 벌이다
thức ăn,thức ăn khô 반찬/마른 반찬
thoải mái,thanh thản 후련하다/후련토록 울다
thích thú,thoải mái,thú vị 유쾌하다/유쾌한 대화
ngoan cường 완강하다
yếu đuối,ý chí kém 나약하다/나약한 정신 나약해지다
chính đáng/không chính đáng 정당하다 >< 부당하다
mâu thuẫn,xung đột,bất đồng 갈등/갈등이 생기다/감정의 갈등
mối quan hệ mẹ chồng-nàng dâu 고부간의 갈등
vợ chồng bất hòa 부부간의 불화
thể hiện,biểu hiện 표출하다/감정을 표출하다
mặt bên trong,nội diện 내면
thân thiết,chặt chẽ 밀접하다/밀접한 관계
có quan hệ 연관되다
người/tâm hồn nhạy cảm 민감한 사람/민감한 마음/민감성 피부
đau đầu 머리가 띵하다
chán nản,uể oải, không có tinh thần 기운이 없다
đỏ mặt,nóng trong người 화끈거리다/온몸/얼굴이 화끈거리다
cái dùi,gậy 방망이
hay là... 혹은
ức,chỗ lõm ở ngực 명치
Cục,khối,đống 덩어리/침덩어리(bãi nước bọt)
tập hợp,đoàn kết lại 뭉치다/굳게 뭉치다/눈을/힘을 뭉치다
cơ bắp cuộn lại thành cục 웅어리지다
buộc lại,gút lại 맺히다
상당수 많이,
헬멧/헬멧을 쓰다 mũ bảo hiểm,đội mũ bảo hiểm
두렵다/나는 죽음을 두렵다 e,sợ,ngại
근육/근육질 cơ bắp,gân
관절/관절통 khớp,bị đau khớp
성대 thanh quản,thịnh đãi(tiếp đãi chu đáo)
자폐증 chứng tự kỷ
비만해지다 bị béo phì
만성 피로 mệt mỏi quá độ
백혈병 bệnh máu trắng
우울증/우울증 환자 bệnh trầm cảm/ bệnh nhân trầm cảm
전염병/전염병 예방 bệnh truyền nhiễm,dự phòng bệnh truyền nhiễm
변비증/변비에 걸리다 chứng táo bón/bị táo bón
당뇨병/당뇨병 증세/환자 bệnh tiểu đường
치매(노임성 치매) bệnh đãng trí(người già)
뇌졸중 liệt não(tai biến mạch máu não)
뇌종양 u não
타고나다/타고난 재능/병 tài năng / bệnh bẩm sinh
섭취하다/영양을 섭취하다 hấp thu,hấp thụ chất dinh dưỡng
영양이 부족하다/영양 가치 thiếu dinh dưỡng,giá trị dinh dưỡng
선천적인(재주) có tính bẩm sinh,di truyền
후천적 phát sinh sau khi sinh,không phải bẩm sinh
탄수화물(밥,빵,고구마,떡) cacbonhydrate
위주로 하다(주로) lấy cái gì làm chính/chủ
육류 고기종류(돼지,닭,소,...)
채소류 백추,오이,호박,당근,파,...
어패류/해산물 물고기,조개,패류,고등어(cá thu),상어(cá mập),돌고래,참지,문어(bạch tuộc),게,새우,오징어,전복(bào ngư)
정체하다/경제의 정체로 불황이 지속된다 đình trệ/do kinh tế đình trệ khó khăn vẫn tiếp diễn
정체/공화 정체/군주 정체/입헌 정체 chính thể/chính thể cộng hòa/chính thể quân chủ
차량/차량통행금지 xe cộ,phương tiện/cấm phương tiện lưu thông
앵무새/앵무새처럼 남의 말을 흉내하다 con vẹt
출연/출연자 biểu diễn,trình diễn
공들다/공드는 일 공든탑이 무너지다 tốn công,mất sức công sức đổ sông đổ bể
상실하다/기억/자격을 상실하다 mất mát,đánh mất kí ức
약을 복용하다/식후 복용/식전 복용 uống thuốc trước ăn/sau ăn
목표/목적/이상을 달성하다 đạt mục đích,lý tưởng
도토리(quả sồi)>< 밤(hạt dẻ)
입에 달고 살다 thường xuyên,hay làm việc gì
면역력 hệ miễn dịch
꿈틀꿈틀/꿈틀 대다/거리다 hay vặn xoắn,xoắn xuýt chỉ người hay lúng túng
번거롭다 번거로움을 덜다 phiền phức,phức tạp làm khó nhau
확보하다 đảm bảo
사고력 năng lực suy nghĩ
수시로 = 여러번 nhiều lần
설사하다 bị tiêu chảy,đi ngoài
순발력 sức bật,sức phản xạ
지구력 sức bền,độ bền
저항 공격에 저항하다 1.chống đỡ,chống đối 2.điện trở chống đỡ tấn công
고갈되다/재료고갈 cạn kiệt,sử dụng hết thiếu nguyên liệu
비소로(1,새로운 2,막)
부력 1.sức nâng 2.giàu có,tiềm lực
자극하다 자극을 받다 khích lệ,động viên được động viên
의욕/근로의욕 의욕을 잃다 Ý chí muốn làm gì đó
진정시키다 xoa dịu,bình tĩnh lại
Created by: 100003715564049
Popular Korean sets

 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards