click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TU VUNG HAN HAN
1 歌 가 ca … ca dao, ca khúc |
2 価 가 giá … giá cả, vô giá, giá trị |
3 仮 가 giả … giả thuyết, giả trang, giả dối |
4 加 가 gia … tăng gia, gia giảm |
5 家 가 gia … gia đình, chuyên gia |
6 嫁 가 giá … đi lấy chồng |
7 架 가 giá … cái giá |
8 稼 가 giá … kiếm tiền |
9 佳 가 giai … giai nhân |
10 暇 가 hạ … nhàn hạ |
11 可 가 khả … có thể, khả năng, khả dĩ |
12 街 가 nhai … phố xá |
13 干 간 can … khô |
14 肝 간 can … tâm can |
15 間 간 gian … trung gian, không gian |
16 簡 간 giản … đơn giản |
17 看 간 khán … khán giả |
18 刊 간 san … tuần san, chuyên san |
19 甘 감 cam … ngọt, cam chịu |
20 感 감 cảm … cảm giác, cảm xúc, cảm tình |
21 敢 감 cảm … dám, dũng cảm |
22 鑑 감 giám … giám định |
23 監 감 giam, giám … giam cấm; giám đốc, giám sát |
24 憾 감 hám … hối hận |
25 堪 감 kham … chịu đựng được |
26 甲 갑 giáp … vỏ sò, thứ nhất |
27 綱 강 cương … kỉ cương |
28 鋼 강 cương … gang |
29 強 강 cường, cưỡng … cường quốc; miễn cưỡng |
30 江 강 giang … trường giang, giang hồ |
31 講 강 giảng … giảng đường, giảng bài |
32 康 강 khang … kiện khang, khang trang |
33 箇 개 cá … cá thể, cá nhân |
34 改 개 cải … cải cách, cải chính |
35 皆 개 giai … tất cả |
36 介 개 giới … ở giữa, môi giới, giới thiệu |
37 開 개 khai … khai mạc, khai giảng |
38 坑 갱 khanh … hố đào |
39 更 갱 경 canh … canh tân |
40 乾 건 can … khô |
41 建 건 kiến … kiến thiết, kiến tạo |
42 件 건 kiện … điều kiện, sự kiện, bưu kiện |
43 健 건 kiện … khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện |
44 剣 검 kiếm … thanh kiếm |
45 検 검 kiểm … kiểm tra |
46 倹 검 kiệm … tiết kiệm |
47 憩 게 khế … nghỉ ngơi |
48 掲 게 yết … yết thị |
49 格 격 cách … tư cách, cách thức, sở hữu cách |
50 遣 견 khiển … phân phát |
51 犬 견 khuyển … con chó |
52 堅 견 kiên … kiên cố |
53 肩 견 kiên … vai |
54 繭 견 kiển … lông mày |
55 絹 견 quyên … lụa |
56 謙 겸 khiêm … khiêm tốn |
57 兼 겸 kiêm … kiêm nhiệm |
58 耕 경 canh … canh tác |
59 境 경 cảnh … nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ |
60 景 경 cảnh … cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh |
61 警 경 cảnh … cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ |
62 競 경 cạnh … cạnh tranh |
63 茎 경 hành … thân cây cỏ |
64 慶 경 khánh … quốc khánh |
65 軽 경 khinh … khinh suất, khinh khi |
66 傾 경 khuynh … khuynh đảo, khuynh hướng |
67 京 경 kinh … kinh đô, kinh thành |
68 経 경 kinh … kinh tế, sách kinh, kinh độ |
69 驚 경 kinh … kinh ngạc, kinh sợ |
70 径 경 kính … bán kính |
71 敬 경 kính … kính yêu |
72 鏡 경 kính … gương kính |
73 硬 경 ngạnh … cứng, ngang ngạnh |
74 階 계 giai … giai cấp, giai tầng |
75 戒 계 giới … cảnh giới |
76 械 계 giới … cơ giới |
77 界 계 giới … thế giới, giới hạn, địa giới |
78 係 계 hệ … quan hệ, hệ số |
79 系 계 hệ … hệ thống, hệ số |
80 鶏 계 kê … con gà |
81 継 계 kế … kế tục |
82 計 계 kê, kế … thống kê; kế hoạch, kế toán |
83 啓 계 khải … nói |
84 渓 계 khê … thung lũng, khê cốc |
85 季 계 quý … mùa |
86 高 고 cao … cao đẳng, cao thượng |
87 稿 고 cảo … nguyên cảo, bản viết |
88 考 고 khảo … khảo sát, tư khảo |
89 公 공 công … công cộng, công thức, công tước |
90 功 공 công … công lao |
91 工 공 công … công tác, công nhân |
92 攻 공 công … tấn công, công kích |
93 貢 공 cống … cống hiến |
94 共 공 cộng … tổng cộng, cộng sản, công cộng |
95 供 공 cung … cung cấp, cung phụng |
96 恭 공 cung … cung kính |
97 控 공 khống … khống chế |
98 孔 공 khổng … lỗ hổng |
99 恐 공 khủng … khủng bố, khủng hoảng |
100 科 과 khoa … khoa học, chuyên khoa |
101 課 과 khóa … khóa học, chính khóa |
102 寡 과 quả … cô quả, quả phụ |
103 果 과 quả … hoa quả, thành quả, kết quả |
104 菓 과 quả … hoa quả |
105 過 과 qua, quá … thông qua; quá khứ, quá độ |
106 寛 관 khoan … khoan dung |
107 款 관 khoản … điều khoản |
108 缶 관 phữu … đồ hộp |
109 観 관 quan … quan sát, tham quan |
110 関 관 quan … hải quan, quan hệ |
111 冠 관 quán … quán quân |
112 官 관 quan … quan lại |
113 棺 관 quan … quan tài |
114 慣 관 quán … tập quán |
115 貫 관 quán … xuyên qua, quán xuyến |
116 館 관 quán … đại sứ quán, hội quán |
117 管 관 quản … ống, mao quản, quản lí |
118 狂 광 cuồng … cuồng sát |
119 鉱 광 khoáng … khai khoáng |
120 光 광 quang … ánh sáng, nhật quang, quang minh |
121 広 광 quảng … quảng trường, quảng đại |
122 壊 괴 hoại … phá hoại |
123 塊 괴 khối … đống |
124 怪 괴 quái … kì quái, quái vật |
125 拐 괴 quải … bắt cóc |
126 交 교 giao … giao hảo, giao hoán |
127 郊 교 giao … ngoại ô, giao ngoại |
128 教 교 giáo … giáo dục, giáo viên |
129 絞 교 giảo … buộc, xử giảo |
130 校 교 hiệu,giáo … trường học |
131 橋 교 kiều … cây cầu |
132 矯 교 kiểu … sửa cho đúng, kiểu chính |
133 巧 교 xảo … tinh xảo |
134 拘 구 câu … câu thúc |
135 溝 구 câu … mương nhỏ |
136 構 구 cấu … cấu tạo, cấu thành, cơ cấu |
137 購 구 cấu … mua |
138 求 구 cầu … yêu cầu, mưu cầu |
139 球 구 cầu … quả cầu, địa cầu |
140 救 구 cứu … cấp cứu, cứu trợ |
141 究 구 cứu … nghiên cứu, cứu cánh |
142 久 구 cửu … lâu, vĩnh cửu |
143 九 구 cửu … 9 |
144 旧 구 cựu … cũ, cựu thủ tướng, cựu binh |
145 丘 구 khâu … đồi |
146 口 구 khẩu … miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ |
147 宮 궁 cung … cung điện |
148 弓 궁 cung … cái cung |
149 窮 궁 cùng … cùng cực |
150 券 권 khoán … vé, chứng khoán |
151 勧 권 khuyến … khuyến cáo |
152 権 권 quyền … chính quyền, quyền uy, quyền lợi |
153 圏 권 quyển … khí quyển |
154 巻 권 quyển … quyển sách |
155 机 궤 cơ … cái bàn |
156 軌 궤 quỹ … quỹ đạo |
157 帰 귀 quy … hồi quy |
158 貴 귀 quý … cao quý |
159 鬼 귀 quỷ … ma quỷ |
160 糾 규 củ … buộc dây |
161 叫 규 khiếu … kêu |
162 規 규 quy … quy tắc, quy luật |
163 契 글 계 khế … khế ước |
164 急 급 cấp … khẩn cấp, cấp cứu |
165 級 급 cấp … sơ cấp, trung cấp, cao cấp |
166 給 급 cấp … cung cấp, cấp phát |
167 及 급 cập … phổ cập |
168 肯 긍 khẳng … khẳng định |
169 機 기 cơ … cơ khí, thời cơ, phi cơ |
170 基 기 cơ … cơ sở, cơ bản |
171 飢 기 cơ … đói, cơ ngạ |
172 器 기 khí … khí cụ, cơ khí, dung khí |
173 棄 기 khí … từ bỏ |
174 気 기 khí … không khí, khí chất, khí khái, khí phách |
175 汽 기 khí … không khí, hơi |
176 起 기 khởi … khởi động, khởi sự, khởi nghĩa |
177 寄 기 kí … kí gửi, kí sinh |
178 既 기 kí … đã |
179 記 기 kí … thư kí, kí sự, kí ức |
180 奇 기 kì … kì lạ, kì diệu |
181 岐 기 kì … đường núi |
182 旗 기 kì … quốc kì |
183 期 기 kì … thời kì, kì hạn |
184 棋 기 kì … môn cờ |
185 祈 기 kì … cầu nguyện |
186 己 기 kỉ … tự kỉ, vị kỉ |
187 紀 기 kỉ … thế kỉ, kỉ nguyên |
188 忌 기 kị … ghét, kiêng kị, cấm kị |
189 騎 기 kị … kị sĩ |
190 幾 기 ki,kỉ … hình học |
191 企 기 xí … xí nghiệp, xí hoạch |
192 耐 내 nại … nhẫn nại |
193 答 답 đáp … trả lời, vấn đáp, đáp ứng |
194 踏 답 đạp … dẫm lên |
195 党 당 đảng … đảng phái |
196 唐 당 đường … nhà Đường, Trung quốc |
197 当 당 đương, đáng … chính đáng; đương thời, tương đương |
198 糖 당 탕 đường … đường |
199 台 대 đài … lâu đài, đài |
200 待 대 đãi … đợi, đối đãi |
201 낙후 Lạc hậu |
202 난로 Lò |
203 난리 Nạn, Hỗn loạn |
204 난민 Nạn dân |
205 난시 Loạn thị |
206 난처 Khó xử |
207 남극 Nam cực |
208 남극 Nam cực |
209 남녀 Nam nữ |
210 남방 Phương nam |
211 남북 Nam bắc |
212 남성 Nam tính |
213 남용 Lạm dụng |
214 낭비 Lãng phí |
215 내각 Nội các |
216 내과 Nội khoa, Khoa nội |
217 내규 Nội qui |
218 내란 Nội chiến |
219 내무 Nội vụ |
220 내부 Nội bộ |
221 내선 Nội tuýen |
222 내심 Nội tâm |
223 내용 Nội dung |
224 내장 Nội tạng |
225 내전 Nội chiến |
226 내정 Nội tình |
227 냉 Lạnh |
228 냉담 Lạnh nhạt. Lạnh lùng |
229 냉동 Đông lạnh |
230 냉동건조 Đông lạnh khô |
231 냉동식품 Thực phẩm đông lạnh |
232 냉동어 Cá đông lạnh |
233 냉동창고 Kho đông lạnh |
234 냉면 Món mỳ lạnh |
235 냉방 Phòng lạnh |
236 냉수 Nước lạnh |
237 냉수욕 Tắm nước lạnh |
238 냉장고 Tủ lạnh |
239 냉장실 Phòng lạnh |
240 냉장차 Xe lạnh |
241 노동 Lao động |
242 노력 Nỗ lực |
243 노련 Lão luyện |
244 노비 Lộ phí |
245 노승 Lão tăng |
246 노예 Nô lệ |
247 노인 Lão nhân |
248 노자 Lão Tử |
249 노장 Lão tướng |
250 노조 Công đoàn lao động |
351 노천 Lộ thiên |
352 노출 Lộ ra |
353 노화 Lão hóa |
354 녹용 Lộc nhung |
355 논란 Loạn |
356 논리 Lôgíc |
357 논문 Lụân văn |
358 논어 Lụân ngữ |
359 논의 Lụân bàn, Bàn bạc |
360 논쟁 Luận tranh |
361 농가 Nhà nông |
362 농경 Nông canh |
363 농공업 Nông công nghịêp |
364 농기구 Nông cụ |
365 농도 Nồng độ |
366 농림업 Nông lâm nghịêp |
367 농민 Nông dân |
368 농산물 Nông sản vật |
369 농업 Nông nghịêp |
370 농장 Nông trường |
371 농촌 Nông thọn |
372 뇌 Não |
373 뇌신경 Thần kinh não |
374 느낌 Cảm giác |
375 능동 Năng động |
376 능력 Năng lực |
377 능율 Năng suất |
378 다각 Đa giác |
379 다감 Đa cảm |
380 다능 Đa năng |
381 다르다 Khác |
382 다면 Đa dịên |
383 다소 Đa số |
384 다스리다 Quản lý |
385 다양 Đa dạng |
386 다양화 Đa dạng hoá |
387 다의 Đa nghĩa |
388 다재 Đa tài |
389 다정 Đa tình |
390 단가 Đơn giá |
391 단거리 Cự ly ngắn |
392 단검 Đoản kiếm |
393 단결 Đoản kết |
394 단계 Giai Đoạn |
395 단교 Đoạn giao |
396 단단하다 Cứng |
397 단독 Đơn độc |
398 단독 Một mình |
399 단련 Luyện |
400 단명 Đoản mệnh |
401 단성 Đơn tính |
402 단순 Đơn thuần |
403 단일 Đơn nhất |
404 단장 Đoàn trưởng |
405 단지 Không chỉ |
406 단체 Đoàn thể |
407 담 Đờm |
408 담당 Đảm đương |
409 담임 Đảm nhiệm |
410 담판 Đàm phán |
411 답례 Đáp lễ |
412 답안 Đáp án |
413 당 Dường |
414 당뇨병 Bệnh đái dường |
415 당사자 Dường sự |
416 당연 Đương nhiên |
417 당원 Đảng viên |
418 당직 Đương chức |
419 당황 Bàng hoàng |
420 대가족 Đại gia đình |
411 답례 Đáp lễ |
412 답안 Đáp án |
413 당 Dường |
414 당뇨병 Bệnh đái dường |
415 당사자 Dường sự |
416 당연 Đương nhiên |
417 당원 Đảng viên |
418 당직 Đương chức |
419 당황 Bàng hoàng |
420 대가족 Đại gia đình |
421 대개 Đại khái |
422 대공 Đối không |
423 대군 Đại quân |
424 대기 Khói |
425 대내 Đối nội |
426 대뇌 Đại não |
427 대다수 Đại đa số |
428 대대 Đại đội |
429 대로 Đại lộ |
430 대륙 Đại lục |
431 대리점 Điểm đại lý |
432 대립 Đối lập |
433 대법원 Đại pháp viện |
434 대변 Đại tiện |
435 대부분 Đại bộ phận |
436 대사 Đại sứ |
437 대사 Đại sự |
438 대사관 Đại sứ quán |
439 대성공 Đại thành công |
440 대승 Đại thắng |
441 대양 Đại Dương |
442 대양주 Châu Đại dương |
443 대우 Đối xử |
444 대응 Đố ứng |
445 대의 Đại nghĩa |
446 대인 Đại nhân |
447 대장 Đại tướng |
448 대장부 Đại trượng phu |
449 대전 Đại chiến |
450 대접 Tiếp đãi |
451 대조 Đối chiếu |
452 대주다 Cho |
453 대중 Đại chúng |
454 대책 Đối sách |
455 대패 Đại bại |
456 대포 Đại pháo |
457 대폭 Đại phúc |
458 대표 Đại biểu |
459 대학 Đại học |
460 대한 Đại hàn |
461 대회 Đại hội |
462 덕 Đức |
463 덕행 Đức hạnh |
464 도구 Công cụ |
465 도구 Đồ câu |
466 도덕 Đạo đức |
467 도량형 Đo lường |
468 도리 Đạo lý |
469 도산 Phá sản |
470 도시 Đô thị |
471 독 Độc |
472 독기 Khí độc |
473 독단 Độc đoán |
474 독립 Độc lập |
475 독성 Độc tình |
476 독소 Độc tố |
477 독자 Độc giả |
478 독재 Độc tài |
479 독점 Độc chiếm |
480 독촉 Đốc thúc |
481 독해 Đọc hiểu |
482 돌변 Đột biến |
483 돌연 Đột nhiên |
484 돌파 Đột phá |
485 동(冬) Mùa đông |
486 동(東) Phía đông |
487 동(銅) Đồng |
488 동감 Đồng cảm |
489 동기 Cùng kỳ |
490 동등 Bình đẳng |
491 동료 Bạn đồng liêu |
492 동류 Đồng loại |
493 동맥 Động mạch |
494 동맹 Đồng minh |
495 동방 Đóng phương |
496 동봉 Đóng bao |
497 동상이몽 Đồng sàng dị mộng |
498 동성 Đông tình |
499 동심 Đồng tâm |
500 동요 Bài đồng dao |
501 동요 Dao động |
502 동원 Động viên |
503 동의 Động ý |
504 동일 Đồng nhất |
505 동작 Động tác |
506 동정 Đồng tình |
507 동정 Thông cảm |
508 동족 Đồng tộc |
509 동지 Đồng chí |
510 동포 Đồng bào |
511 동행 Đồng hành |
512 동화 Đồng hoá |
513 두부 Đỗ phụ, Đậu phụ |
514 등기 Đăng ký |
515 등록 Đăng ký |
516 마력 Ma lực |
517 마술 Ma thuật |
518 만능 Vạn năng |
519 만물 Vạn vật |
520 만사 Vạn sự |
521 만성 Mãn tính |
522 만세 Vạn tuế |
523 만점 Vạn điểm |
524 만혼 Kết hôn muộn |
525 매복 Mai phục |
526 매음 Mại dâm |
527 매장 Mai táng |
528 매춘 Mại dâm |
529 매혹 Mê hoặc |
530 매화 Hoa mai |
531 맥 Mạch |
532 맹렬 Mãnh liệt |
533 맹수 Mãnh thú |
534 맹자 Mạnh Tử |
535 면대 Đối diện |
536 면세 Miễn thuế |
537 면역 Miễn dịch |
538 면적 Diện tích |
539 면제 Miễn, Miễn trừ |
540 면죄 Miễn tội |
541 면직 Miễn chức |
542 멸시 Miệt thị |
543 명(命) Mệnh |
544 명령 Mệnh lệnh |
545 모방 Mô phỏng |
546 모범 Mô phạm |
547 모살 Mưu sát |
548 모순 Mâu thuẫn |
549 모음 Mẫu âm |
550 모함 Mẫu hạm |
551 모험 Mạo hiểm |
552 모형 Mô hình |
553 목격 Mục kích |
554 목록 Mục lục |
555 목사 Mục sư |
556 목성 Mộc tinh, Sao mộc |
557 목적 Mục đích |
558 목차 Mục lục |
559 목표 Mục tiêu |
560 몽롱 Mông lung |
561 몽상 Mộng tưởng |
562 몽설 Mộng tinh |
563 몽유병 Bệnh mộng du |
564 몽정 Mộng tinh |
565 무 Vô |
566 무가치 Vô giá trị |
567 무감각 Vô cảm giác |
568 무고 Vu cáo |
569 무관 Vô can |
570 무기 Vũ khí |
571 무기한 Không kỳ hạn |
572 무대 Vũ đài |
573 무력 Vũ lực |
574 무례 Vô lễ |
575 무리 Vô lý, Quá đáng |
576 무명 Vô danh |
577 무미 Vô vị |
578 무사 Vô sự |
579 무산 Vô sản |
580 무선 Vô tuyến |
581 무성 Vô tính |
582 무수 Vô số |
583 무술 Võ thuật, Vũ thuật |
584 무식 Vô học |
585 무심 Vô tâm |
586 무역 Mậu dịch |
587 무용 Vô dụng |
588 무적 Vô địch |
589 무정부 Vô chính phủ |
590 무조건 Vô điều kiện |
591 무죄 Vô tội |
592 무책임 Vô trách nhiệm |
593 무한 Vô hạn |
594 무효 Vô hiệu |
595 문명 Văn minh |
596 문안 Vấn an, Thăm hỏi |
597 문예 Văn nghệ |
598 문학 Văn học |
599 문화 Văn hoá |
600 물리 Vật lý |
601 미관 Mỹ quan |
602 미녀 Mỹ mữ |
603 미련 Lưu luyến |
604 미술 Mỹ thuật |
605 미신 Mê tín |
606 미인 Mỹ nhân |
607 미주 Châu Mỹ |
608 민심 Lòng dân |
609 민요 Dân ca |
610 민족 Dân tộc |
611 민주 Dân chủ |
612 박명 Bạc mệnh |
613 박사 Bác sĩ |
614 박하 Bạc hà |
615 반격 Phản kích, Phản công |
616 반경 Bán kính |
617 반구 Bán cầu |
618 반대 Đối diện, Phản đối |
619 반도 Bán đảo |
620 반동 Phản động |
621 반란 Phản loạn |
622 반박 Phản bác |
623 반사 Phản xạ |
624 반신반의 Bán tín bán nghi |
625 반영 Phản ánh |
626 반응 Phản ựng |
627 반작용 Phản tác dụng |
628 반전 Phản chiến |
629 발(發) Phát |
630 발견 Phát hiện |
631 발광 Phát quang |
632 발달 Phát triển |
633 발매 Phát mãi |
634 발명 Phát minh |
635 발병 Phát bệnh, Sinh bệnh |
636 발산 Phát tán |
637 발생 Phát sinh |
638 발열 Phát nhiệt |
639 발음 Phát âm |
640 발전 Phát điện |
641 발전 Phát triển |
642 발정 Động tình |
643 발포 Bắn pháo |
644 발표 Công bố, Thông báo |
645 발행 Phát hành |
646 발휘 Phát huy |
647 방 Phòng |
648 방공 Phòng không |
649 방독 Phòng độc |
650 방랑 Lang thang |
701 법인 Pháp nhân |
702 법정 Pháp đình |
703 법제 Pháp chế |
704 법학 Luật học |
705 베풀다 Cưu mang |
706 벽화 Bích họa |
707 변고 Biến cố |
708 변동 Biến động |
709 변론 Biện luận |
710 변명 Thanh minh |
711 변태 Biến thái |
712 변호 Biện hộ |
713 변화 Biến hóa |
714 별세 Biệt thế |
715 병 Bệnh |
716 병 Cái bình |
717 병기 Binh khí |
718 병력 Binh lực |
719 병법 Binh pháp |
720 병사 Binh sĩ |
721 병실 Phòng bệnh |
722 병원 Bệnh viện |
723 병풍 Bình phong |
724 보고 Báo cáo |
725 보관 Bảo quản |
726 보급 Cung cấp |
727 보급 Cung cấp |
728 진보 Tiến bộ |
729 진심 Chân tình |
730 진압 Trấn áp |
731 진전 Tiến triển |
732 진취 Tiến thủ |
733 진퇴 Tiến thoái |
734 진행 Tiến hành |
735 진화 Tiến hóa |
736 진흥 Chấn hưng |
737 집단 Tập thể |
738 집중 Tập trung |
739 집합 Tập hợp |
740 집행 Chấp hành |
741 징벌 Chinh phạt |
742 차 Trà |
743 차리다 Chuẩn bị |
744 착륙 Hạ cánh |
745 찬성 Tán thành |
746 찬양 Tán dương |
747 참가 Tham gia |
748 참견 Tham kiến |
749 참고 Tham khảo |
750 세력 Thế lực |
751 세무 Thuế vụ |
752 세상 Thế gian |
753 세심 Cẩn thận |
754 세율 Tỷ lệ |
755 소감 Cảm tưởng |
756 소견 Ý kiến |
757 소망 Hy vọng |
758 소방 Cứu hỏa |
759 소원 Nguyện vọng |
760 소유 Sở hữu |
761 소유권 Quyền sở hữu |
762 소재 Sở tại |
763 속기 Tốc ký |
764 속담 Tục ngữ |
765 속도 Tốc độ |
766 속력 Tốc lực |
767 속하다 Phụ lắng |
768 손님 Khách |
769 손실 Tổn hại |
770 손해 Tổn hại |
771 쇠다 Kỷ niệm |
772 수고 Nỗ lực |
773 수공 Thủ công |
774 수난 Thủy nạn |
775 수납 Thu nạp |
776 수녀 Nữ tu |
777 수단 Thủ đoạn |
778 수도 Thủ dô |
779 수동 Thụ động |
780 수량 Số lượng |
781 수력 Thủy lực |
782 수령 Thủ lĩnh |
783 수뢰 Thủy lôi |
784 수립 Thành lập |
785 수비 Phòng ngự |
786 수산 Thủy sản |
787 수상 Thủ tướng |
788 수색 Kiểm tra |
789 수압 Thủy áp |
790 수양 Tu dưỡng |
791 수완 Khả năng |
792 수의 Thú y |
793 수정 Thụ tinh |
794 수정 Thủy tinh |
795 수지 Thu chi |
796 수집 Sưu tập |
797 수출 Xuất khẩu |
798 수출입 Xuất nhập khẩu |
799 수태 Thụ thai |
800 수하 Thủ hạ |
801 수행 Đồng hành |
802 수확 Thu hoạch |
803 숙명 Số mệnh |
804 숙모 Thúc mẫu |
805 순 Chuẩn |
806 순결 Thuần khiết |
807 순환 Tuần hoàn |
808 숭배 Sùng bái |
809 스스로 Tự động |
810 습격 Tập kích |
811 습성 Tập tính |
812 승낙 Đồng ý |
813 승인 Đồng ý |
814 시각 Thị giác |
815 시골 Nông thôn |
816 시공 Thi công |
817 시력 Thị lực |
818 시비 Thị phi, Đúng sai |
819 시설 Trang thiết bị |
820 시원하다 Sảng khoái |
821 시위 Thị uy |
822 시체 Thi thể |
823 시행 Thi hành |
824 시행령 Lệnh thi hành |
825 시험 Thị, Thi cử |
826 식 Lễ |
827 식량 Lương thực |
828 신경 Thần kinh |
829 신기 Thần kỳ |
830 신념 Niềm tin |
831 신도 Tín đồ |
832 신문 Báo, Báo chí |
833 신방 Tân phòng |
834 신병 Tân binh |
835 신비 Thần bí |
836 신세 Thân thế |
837 신체 Thân thể, Cơ thể |
838 신혼 Tân hôn |
839 신화 Thần thoại |
840 실력 Thực lực |
841 실례 Thất lễ |
842 실망 Thất vọng |
843 실수 Thực thu |
844 실습 Thực tập |
845 실시 Thực thi |
846 실천 Thực tiễn |
847 실패 Thất bại |
848 실행 Thực hành |
849 실현 Thực hiện |
850 심리 Tâm lý |