click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Nhận Thức Dược Liệu
03
| Kinh giới | Elsholtzia cristata Lamiaceae | cả cây | flavonoid apigenin, luteolin, methoxy flavon | cảm sốt, sởi, thổ huyết, băng huyết |
| Ích mẫu | Leonurus heterophyllus Lamiaceae | toàn cây trên mặt đất | tinh dầu, alkaloid leonurin, flavonoid rutin, saponin | tăng cường trương lực, tần số co bóp, điều hòa kinh nguyệt, an thai |
| Bạc hà | Mentha arvensis Lamiaceae | cả cây trừ, tinh dầu, menthol | tinh dầu menthol | cảm sốt, ngạt mũi, sát trùng, giảm đau |
| Hương nhu trắng | Ocimum gratissimum Lamiaceae | toàn cây trên mặt đất | tinh dầu eugenol, methyl eugenol | như Hương nhu tía |
| Hương nhu tía | Ocimum sanctum Lamiaceae | toàn cây trên mặt đất | tinh dầu eugenol | cảm mạo, đau bụng, nhức đầu eugenol tổng hợp vanilin |
| Hoắc hương | Pogostermon cablin Lamiaceae | lá, tinh dầu | tinh dầu pathchoualcol, sesquiterpen | giải cảm, không tiêu, đầy bụng tinh dầu chất định hương |
| Râu mèo | Orthosiphon spiralis Lamiaceae | toàn cây trên mặt đất | saponin, flavonoid sinensetin | lợi tiểu, thanh nhiệt, tiêu viêm, thông tiểu trong bệnh sỏi thận |
| Tía tô | Perilla frutescens Lamiaceae | lá, quả, thân | tinh dầu perillaldehyd, limonen | lá cảm sốt thân đầy bụng quả trị ho |
| Bụp giấm | Hibiscus sabdariffa Malvaceae | lá, đài | acid hữu cơ, anthocyanin | trợ tiêu hóa, bệnh về gan. huyết áp cao, xơ cứng động mạch |
| Sâm bố chính | Abelmoschus sagittifolius Malvaceae | rễ, lá | chất nhầy, tinh bột | thuốc bổ, đau lưng, kinh nguyệt không đều, trẻ suy dinh dưỡng |
| Bình vôi | Stephania glabra Menispermaceae | củ | alkaloid rotundin | an thần, gây ngủ, giảm đau, đau lưng |
| Dây cóc | Tinospora crispa Menispermaceae | thân | diterpen vị đắng, alkaloid | cảm sốt, sốt rét, mụn nhọt |
| Rẻ quạt | Belamcanda chinensis Iridaceae | thân rễ | flavonnoid belamcandin, tectoridin | viêm họng, viêm adidan, trị sốt, thông tiểu |
| Sâm đại hành | Eleutherine subaphylla Iridaceae Lamiaceae | thân hành | naphthoquinon eleutherin, iso eleutherin, eleutherol | bổ máu, cầm máu, kháng khuẩn, kháng viêm |
| Húng chanh | Coleus amboinicus Lamiaceae | lá, ngọn non | tinh dầu thymol, carvacrol | gia vị, giải cảm, ra mồ hồi, trị ho |