click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol1(part1)
TiengHanTongHop Quyen 1
Term | Definition |
---|---|
운전기사 | tài xế |
국어국문 | tiếng Hàn(ngữ văn) |
학과 | khoa/bộ môn |
국적 | quốc tịch |
보기 | mẫu ví dụ |
이메일 | |
주소 | địa chỉ |
직업 | nghề nghiệp |
학생증 | thẻ SV |
호텔 | khách sạn |
극장 | nhà hát |
우체국 | bưu điện |
약국 | hiệu thuốc |
사무실 | văn phòng |
시장 | chợ |
빌딩 | building |
헬스클럽 | health club |
시내 | trung tâm thành phố |
강의실 | giảng đường/phòng học |
교실 | phòng học |
휴게실 | phòng nghỉ |
랩실 | phòng lab |
동아리방 | phòng CLB |
체육관 | nhà thi đấu thể thao |
운동장 | sân vận động |
강당 | giảng đường lớn |
세미나실 | phòng seminar |
서점 | hiệu sách |
칠판 | bảng |
공책 | vở |
사전 | từ điển |
지우개 | cục tẩy |
지도 | bản đồ |
펜 | pen |
필통 | hộp bút |
휴대전화 | đt di động |
이야기하다 | nói chuyện |
일하다 | làm việc |
쉬다 | nghỉ ngơi |
식사하다 | dùng bữa |
축구를하다 | đá bóng |
산책하다 | đi dạo |
크다 | to lớn |
작다 | nhỏ |
적다 | ít |
좋다 | tốt |