click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol1(part2)
TiengHanTongHop Quyen 1
Term | Definition |
---|---|
나쁘다 | xấu |
신문 | báo |
자주 | thường xuyên |
지금 | bây giờ |
년 | năm |
월 | tháng (số hán hàn) |
일 | ngày (số hán hàn) |
시 | giờ (số thuần hàn) |
분 | phút (số hán hàn) |
초 | giây |
월요일 | thứ hai |
화요일 | thứ ba |
수요일 | thứ tư |
목요일 | thứ năm |
금요일 | thứ sáu |
토요일 | thứ bảy |
일요일 | chủ nhật |
유월 | tháng 6 |
시월 | tháng 10 |
오늘 | hôm nay |
내일 | ngày mai |
어제 | hôm qua |
그저께 | hôm kia |
모레 | ngày mốt |
평일 / 주중 | ngày thường |
주말 | cuối tuần |
설날 | ngày Tết |
지난해 / 작년 | năm trước, năm ngoái |
올해 / 금년 | năm nay |
다음해 / 내년 | năm sau |
지난달 | tháng trước |
이번달 | tháng này |
다음달 | tháng sau |
지난주 | tuần trước |
이번주 | tuần này |
다음주 | tuần sau |
오전 | sáng |
오후 | chiều |
새벽 | sáng sớm |
아침 | buổi sáng |
점심 | trưa |
저녁 | tối |
낫 | ngày |
밤 | đêm |
강사 | giảng viên |
커피숍 | coffee shop |