click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol1(part4)
TiengHanTongHop Quyen 1
Term | Definition |
---|---|
야구 | bóng chày |
축구 | bóng đá |
요리하다 | nấu ăn |
배구 | bóng chuyền |
농구 | bóng rổ |
골프 | golf |
춤을추다 | nhảy múa |
보내다 | trải qua |
나무 | cây |
치마 | váy |
낚시 | câu cá |
빨래하다 | giặt đồ |
포도 | nho |
피곤하다 | mệt |
드라마 | drama |
선물 | quà tặng |
열 | 10 |
스물 | 20 |
서른 | 30 |
마흔 | 40 |
쉰 | 50 |
예순 | 60 |
일흔 | 70 |
여든 | 80 |
아흔 | 90 |
백 | trăm |
천 | nghìn |
만 | vạn |
개 | cái (quả) |
명 / 사람 | người |
마리 | con |
잔 | chén |
대 | chiếc (xe, đồ điện tử) |
병 | bình |
켤레 | đôi |
권 | cuốn |
장 | trang |
채소 | rau |
음료수 | thức uống |
바지 | quần |
구두 | giày tây |
운동화 | giày thể thao |
부츠 | bốt |
과자 | bánh quy |
귤 | quýt |
망고 | mango |
수박 | dưa hấu |
티셔츠 | t shirt |
소설책 | tiểu thuyết |