click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol1(part7)
TiengHanTongHop Quyen 1
Term | Definition |
---|---|
편리하다 | tiện lợi |
편하다 | thoải mái |
불편하다 | bất tiện |
복잡하다 | phức tạp |
친절하다 | thân thiện |
지하 | địa hạ |
지내다 | sống, trải qua |
정원 | vườn |
교수 | giáo sư |
연구원 | nghiên cứu viên |
군인 | quân nhân |
사업가 | doanh nhân |
변호사 | biện hộ sư |
경찰관 | cảnh sát quan |
통역사 | thông dịch sư |
농부 | nông phu |
농사를칮다 | làm nông |
사업을 하다 | làm kinh doanh |
장사를 하다 | làm thương gia |
출장을 가다 | đi công tác |
강아지 | chó con |
되다 | trở thành |
연세 | tuổi (người già) |
결혼식 | tiệc kết hôn |
드시다 | ăn (kính ngữ) |
열심이 | một cách có tâm (chăm chỉ) |
계세요 | có đó không (kính ngữ) |
딸 | con gái |
아들 | con trai |
고모 | cô |
고모부 | cô phụ (chồng của cô) |
삼촌 | chú, cậu |
사촌 | anh chị em họ |
큰아버지 | bác trai lớn |
큰어머니 | bác gái lớn |
외동딸 | con gái độc tôn |
외동아들 | con trai độc tôn |
말씀하시다 | cất lời (kính ngữ) |
유치원생 | trẻ mẫu giáo |
근무 | làm việc |
전공하다 | học chuyên ngành |
근처 | gần |
주무시다 | ngủ (kính ngữ) |
성함 | danh xưng (kính ngữ) |
진지 | cơm (kính ngữ) |
초등학생 | học sinh tiểu học |
돌아가시다 | trở lại, qua đời |