click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol1(part8)
TiengHanTongHop Quyen 1
Term | Definition |
---|---|
봄 | xuân (bôm) |
여름 | hạ (giò râm) |
가을 | thu (cà ưi) |
겨울 | đông (kiều u) |
따듯하다 | ấm |
덥다 | nóng |
쌀쌀하다 | se se lạnh |
춥다 | lạnh |
비가 오다 / 내리다 | mưa đến/ nệ rơi |
비가 그치다 | mưa kết thúc |
눈이 오다 / 내리다 | tuyết đến/ nệ rơi |
눈이 그치다 | tuyết kết thúc |
맑다 | trời trong (như sa mạc) |
흐리다 | trời hư ảo rì rầm (âm u) |
바람이 불다 | gió thổi (bung lụa) |
구름이 끼다 | mây nhiều (cloudy) |
기온 | nhiệt độ không khí (khí ôn) |
영상도 | độ dương (không thượng độ) |
영하도 | độ âm (không hạ độ) |
가장 | nhất |
반바지 | quần bán phần |
입다 | mặc |
반팔옷 | áo bán tay |
장갑 | găng tay |
곱다 | xinh đẹp |
긴팔옷 | áo kín tay |
좁다 | chật chội |
깨끗하다 | sạch sẽ quang quẻ |
비슷하다 | giống, bì xứng |
추억 | ký ức |
노란색 | vàng sắc |
하얀 | trắng |
답장 | thư trả lời |
단풍 | tán phong |
스노보드 | snow board |
필요하다 | cần thiết |
도와주다 | giúp đỡ cho |
시끄럽다 | ầm ĩ |
호수 | hồ |
돕다 | giúp đỡ |
목도리 | khăn quàng cổ |
우산 | ô tán |