click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol1(part10)
TiengHanTongHop Quyen 1
Term | Definition |
---|---|
족구 | bóng chuyền bằng bàn chân |
탁구 | bóng bàn |
배드민턴 | badminton |
테니스 | tennis |
태권도 | taekwondo |
스키 | ski |
요가 | yoga |
마라톤 | marathon |
스케이트 | skate |
볼링 | bowling |
조깅 | jogging |
그림그리기 | vẽ tranh |
음악감상하기 | âm nhạc cảm sang (nghe nhạc) |
우표수집 / 모으기 | sưu tập tem |
컴퓨터게임하기 | chơi game |
항상 / 언제나 | luôn luôn |
거의안 | hầu như không |
전혀 | không bao giờ |
잘하다 | làm tốt |
못하다 | không thể |
보통이다 | bình thường |
조금하다 | làm đc chút |
가곡 | ca khúc |
가요 | ca dao (dân ca) |
걱정하다 | lo lắng |
건강 | sức khoẻ |
걷다 | đi bộ |
경기 | trận đấu |
경치 | cảnh trí |
고등학교 | trường cao trung |
도시락 | cơm hộp (tô xi rác) |
아침마다 | mỗi sáng |
앞으로 | phía trước ư lộ (sau này) |
어렵다 | khó |
유럽 | europe |
자막 | phụ đề (tra mác) |
준비물 | đồ chuẩn bị |
취미 | thú vui |
해외여행 | du lịch hải ngoại |
기차 | tàu hoả (ly xa) |
지하철 | tàu địa hạ |
배 | bè (thuyền) |
자전거 | xe đạp (cha chon cò) |
전차 | tàu điện (điện xa) |
어떻게 | như thế nào |
요금 | tiền vé |
버스정류장 | điểm dừng xe bus (trông theo chàng) |
고속버스 | cao tốc bus |
버스터미널 | bus terminal |
교통카드 | giao thông card |
매표소 | mại phiếu chỗ (quầy bán vé) |
역 | ga (tàu cao tốc, tàu hoả) |
주차장 | trú xa trang (bãi đậu xe) |
주유소 | chỗ chu du (trạm xăng) |
횡단보도 | vạch sang đường (huênh hoang tản bộ đồ) |
육교 | giục kiều (cầu vượt) |
신호등 | signal đăng |
고속도로 | cao tốc tô lộ |
타다 / 내리다 | lên / xuống (tàu xe) |
갈아타다 | đổi xe |
길이 막히다 | đường tắc |
시간이 걸리다 | thời gian tốn |
교통사고가 나다 | sự cố giao thông xảy ra |
간식 | bữa phụ |
빨갛다 | đỏ |
파랗다 | xanh da trời |
편의점 | cửa hàng tiện lợi |
노랗다 | vàng |
야경 | dạ cảnh |
지각하다 | muộn, trễ |