click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol2(part3)
TiengHanTongHop Quyen 2
Term | Definition |
---|---|
예방주사 | tiêm phòng |
주사를 맞다 | đi tiêm |
처방하다 | kê đơn thuốc |
가렵다 | ngứa |
끓이다 | đun nấu |
냄비 | nồi |
따갑다 | nhức |
민간요법 | liệu pháp dân gian |
복용 | dùng thuốc |
부러지다 | gãy (chân tay) |
붓다 | sưng |
설사하다 | xối xả, tiêu chảy |
약을 바르다 | bôi thuốc |
유지 | duy trì |
재채기하다 | nhảy mũi, hắt hơi |
처방전 | đơn thuốc |
코를 풀다 | pull, hỉ mũi |
파다 | đào |
효과 | hiệu quả |
엽서 | bưu thiếp |
소포 | bưu kiện |
봉투 | phong thư |
주소 | địa chỉ |
우편번호 | mã bưu chính (số hiệu thư) |
귀하 | quý hạ, các ngaì, quý vị |
올림 / 드림 | kính thư, trân trọng |
빠른우편 | thư nhanh |
등기 | thư đăng ký đảm bảo |
공항편 | thư hàng không |
보내다 / 부치다 | gửi đi |
우표를 붙이다 | dán tem |
고장나다 | hư hỏng (đồ) |
깨지다 | bể, vỡ |
눈썰매장 | sân trượt tuyết |
김치를 담그다 | muối kim chi |
대회 | cuộc thi |
무게를 재다 | cân |
한턱내다 | thết đãi |
시내 | thành nội bus |
시외 버스 | thành ngoại bus |
마을버스 | tuyến ngắn bus |
셔틀버스 | shuttle bus |
일반 택시 | cơ bản taxi |
콜택시 | call taxi |
모범택시 | model taxi (cao cấp) |
리무진 택시 | limousine taxi (loại lớn) |
1번 출구 | cửa ra số 1 |
1호선 | đường tàu số 1 |
환승역 | ga hoán, đổi tàu |
갈아타는 곳 | nơi đổi tuyến |
방면 | hướng |