click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol2(part7)
TiengHanTongHop Quyen 2
Term | Definition |
---|---|
신용카드 | card tín dụng |
슬리퍼 | slipper |
세면도구 | vệ sinh đồ cụ (đồ rửa mặt) |
선글라스 | sunglasses |
환전 | hoán tiền |
비행기표 | phiếu phi hành cơ |
가방을 싸다 | đóng vào túi, cuốn gói |
여권을 만들다 | làm du cuốn (hộ chiếu) |
비자를 받다 | nhận visa |
궁전 | cung điện |
독립광장 | độc lập quảng trường |
마차 | mã xa, xe ngựa |
문화재 | di sản văn hoá |
쇼 | show |
약수 | dược thuỷ (nước suối) |
유람선 | du lãm thuyền |
일정 | lịch trình |
일출 | nhật tảo, bình minh |
전통 놀이 | trò chơi truyền thống |
한옥 | Hàn ốc |
공공장소 | nơi công cộng |
미술관 | mĩ thuật quán |
연주회장 | hội trường diễn tấu |
질서를 지키다 | giữ trật tự |
조용히 하다 | giữ im lặng |
떠들다 | to tiếng |
방해하다 | gây cản trở |
금연하다 | cấm hút thuốc |
손을 대다 | chạm tay |
개를 데려가다 | mang theo chó |
공중목욕탕 | phòng tắm công cộng |
뒷문 | cửa sau (thoái môn) |
면회 | thăm nuôi |
반납 | trả lại |
병실 | phòng bệnh |
연주회 | diễn tấu hội |
왜냐하면 | vì sao thì là, bởi vì |
유의사항 | điều cần lưu ý |
음악회 | âm nhạc hội |
이륙하다 | cất cánh |
입원하다 | nhập viện |
작품 | tác phẩm |
절대로 | tuyệt đối |
환자 | bệnh nhân |
인구 | dân số |
면적 | diện tích |
위치 | vị trí |
물가 | vật giá |
지역 | địa vực, khu vực |
중심지 | trung tâm địa |