click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol2(part9)
TiengHanTongHop Quyen 2
Term | Definition |
---|---|
낯설다 | lạ lẫm, không quen |
외국인 등록증 | ngoại quốc nhân đăng kí chứng |
출입국관리사무소 | xuất nhập cục quản lí văn phòng |
통장을 만들다 | làm số tài khoản |
룸메이트 | roommate |
보증금 | tiền đặt cọc |
월세 | trả tiền từng tháng |
비용 | chi phí, phí dụng |
인터넷 요금 | tiền internet |
가스 요금 | tiền gas |
가능하다 | khả năng có |
궁금하다 | thắc mắc |
규칙 | quy tắc |
그릇 | bowl |
답변 | câu trả lời |
따로 | seperately |
문의 | câu hỏi |
마다 | each |
비다 | empty |
비용이 들다 | phí tơi tả |
생기다 | xảy ra |
소포 | số bộ (bưu kiện) |
신경 쓰다 | để tâm, chú ý |
아끼다 | tiết kiệm |
요금을 내다 | trả tiền phí |
이사하다 | đi xa ha tà, chuyển nhà |
잘되다 | diễn ra tốt đẹp |
조용하다 | yên tĩnh |
직접 | trực tiếp |
포함되다 | bao hàm thuê ta |
혹시 | liệu rằng |