Save
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

Korean-Vol3(part1)

TiengHanTongHop Quyen 3

TermDefinition
과목 Môn học
학점 tín chỉ
휴강 nghỉ giảng dạy
종강 kết thúc khoá học
중간고사 Thi giữa kì
기말고사 Thi cuối kì
조교 phụ tá giáo sư, giáo vụ
수강하다 học, thụ giảng
수강 신청하다 Đăng kí học
강의를 듣다 Nghe giảng, dự thính
청강하다 Nghe giảng
보고서를 제출하다 nộp báo cáo
등록금 tiền đăng ký học
신학기 Tân học kỳ
새내기 / 신입생 Tân nhập sinh
재학생 học sinh đang học
졸업생 tốt nghiệp sinh
입학하다 nhập học
장학금을 받다 nhận học bổng
오리엔테이션 giới thiệu định hướng orient
졸업식 lễ tốt nghiệp
체육대회 thể dục đại hội
발표회 buổi thuyết trình, phát biểu hội
축제 lễ hội
사은회 tạ ơn hội
신입생 환영회 tân nhập sinh hoan nghênh hội
졸업생 환송회 tốt nghiệp sinh hoan tống hội, tống khứ
성적 우수자 Cha nội có xoong chọoc ưu tú
교류 Giao lưu
교환학생 kiều hoán hạc sinh
대기업 đại xí nghiệp
모집하다 Mộ thập, tuyển chọn
문학작품 Văn học tác phẩm
반입 Ban nhập, trả lại
봉사 활동 hoạt động bông xa, tình nguyện
시인 Thi nhân
신청 마감 Xin trong mà cấm, hết hạn nộp đơn
자료실 phòng tra liệu
자원봉사 phục vụ bông xa, tình nguyện
제시하다 đề nghị
지급하다 chi cấp, chi tiền
참석 Tham dự
최선을 다하다 cố gắng hết sức, toè sơn lun
토론 Thảo luận
휴관 Hiu quan, đóng cửa
마음이 넓다 rộng lòng, no lòng
인기가 있다 ấn ký có, danh tiếng có
성격이 좋다 tính cách y tốt
대인 관계가 좋다 thế nhân quan hệ là tốt
사람을 사귀다 người xa quý, kết bạn
부탁하다 phó thác
부탁을 받다 phó thác ư - nhận
부탁을 들어주다 phó thác ư - tự lo cho ta (nhận lời)
부탁을 거절하다 phó thác ư - cố chối hả ta (từ chối)
도움을 청하다 yêu cầu được giúp
거절을 당하다 cố chối ư - toang ha tà (bị từ chối)
안부를 묻다 / 여쭙다 hỏi thăm có an phú không, gió chụp tà
안부를 전하다 cho na gửi lời an phú
안부 전화를 하다 an phú - gọi điện thoại
Created by: IABA
Popular Korean sets

 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards