Save
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

Korean-Vol3(part4)

TiengHanTongHop Quyen 3

TermDefinition
유행을 타다 vũ hành ư lên xe, đang lưu hành
이상이 있다 y xang y có, có sự kì lạ
일시불 nhất thời pull, pull tiền ra trả một lần nhất thời
적립하다 chọc liếp ha tà, chọc liếp ra mà tích luỹ
주방용품 tru phòng dụng phẩm, đồ dùng nhà bếp
주의하다 chú ý hà tà
창립 sáng lập
판매하다 pán mại ha tà, bán
포인트 point, điểm
할부 hai bù, trả góp hơn hai lần bù
양식 Âu dương thực, món ăn Âu
중식 Trung thực, món Trung
간식 cần thực, món nhẹ nhưng cần
분식 phút thực, cơm phần ăn vài phút
설렁탕 so lòng thang, canh lòng bò
장조림 thịt bò rim tương, tương cho vô rim
두부조림 đậu phụ cho vô rim
생선조림 sinh tồn, cá cho vô rim
갈비찜 cal bi, sườn cả bì, hấp chim
아귀찜 cá o quy, cá vảy chân, hấp chim
계란찜 trứng hấp chim
멸치볶음 meow tri bốc cưm, cá cơm mèo thích, xào bốc cưm lên
오징어볶음 ô jingo xào, mực octopus xào bốc cưm lên
볶음밥 cơm chiên bốc cưm lên
순두부찌개 sun đậu phụ canh, đậu non sun lại
썰다 xol rồi thái sợi
절이다 cho ri tà, cho muối ướp li ri
끓이다 cư ri tà, cứ đun li ri
부치다 bu cchi tà, gửi thư/ rán bù chi
다지다 giống bị thương, giã
굽다 nướng cụp lại
삶다 xám tà, luộc xám lại
튀기다 thuý ly, lửa lớn, rán ngập mỡ
버무리다 bỏ mũ ri, trộn
볶다 bốc lên, rang xào
조리다 chô ri, cho rim li ri
불리다 bully, nhúng, ngâm
담그다 tắm cư tà, muối, ướp, ngâm
찌다 cchi tà, hấp chi
두르다 thu lư, cuốn lại
맛이 나다 vị ngon đi ra, ngon
간을 하다 tạo độ mặn nhạt (căn ư), thêm gia vị
맛을 보다 vị - xem thử, nếm vị
간을 보다 độ mặn nhạt (căn ư) - xem thử, nếm
입맛에 맞다 lip vị ngon - đúng với, đúng với khẩu vị
간이 맞다 độ mặn nhạt (căn y) đúng, vừa
간장 can tương, xì dầu
견과 kiên quả, quả kiên cường, quả hạch
고추장 양념 gia vị tương ớt (cô chủ tương giang niom)
고춧가루 ớt bột, (cô chủ ca rú)
궁중 cung trung, trong cung
깎다 cạc, gọt cạc
깨소금 kê salt kim, muối kê, muối vừng
껍질 cọp chì, da cọp màu chì, vỏ/ da
꼬치 cô chì, cô đơn chì, cái đuôi
끼우다 kiu tà, kiu mi bỏ vào
나물 lấy từ cây (na mu), rau cỏ
단백질 đan bách chì, đạm
달구다 tai cu tà, làm nóng tai cu, nung
달콤하다 tai cốm ha tà, ngọt dịu như cốm tai
Created by: IABA
Popular Korean sets

 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards