click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol3(part10)
TiengHanTongHop Quyen 3
Term | Definition |
---|---|
여행자 보험 | Du hành trả bảo hiểm, bảo hiểm du lịch |
항공권 | hàng không cuốn, vé máy bay |
숙박 시설 | Túc bác xí xọn, nơi bác tá túc |
세계 문화유산 | thế giới văn hoá di sản |
고객 | Cô kéc, quý khách |
곡창지대 | cốc trang chỉ để, nơi chỉ để ngũ cốc điền trang, kho thóc |
나룻배 | Na rút bè, thuyền nhỏ (trái na bị rút lại) |
당일 | Tang nhật, ngày đó |
동반 | đồng bạn, đồng hành |
뽑히다 | bộp hi, được chọn cái bộp hihi |
야외 | dã ngoại |
운전면허 | Uncheon miễn hộ, bằng lái xe |
유용하다 | hữu dụng, hữu ích |
이동 수단 | Di động xua tan, phương tiện di chuyển |
인기를 끌다 | ấn ký cứi ta, cứi được, giành được sự nổi tiếng |
일교차 | nhật kiều tra, chênh lệch nhiệt độ kiều tra được trong ngày |
입술 보호제 | Lips bảo hộ chất, son dưỡng môi |
자외선 차단제 | Cha ngoại sơn tra tan chất, sơn tra chống suntan, kem chống nắng |
피로 회북 | Phi lộ huề bộc, bộc lên xua tan mệt mỏi |
해수욕 | hải tú dốc, bãi biển |
고민이 생기다 | covid sinh kìa, có nỗi lo |
고민을 해결하다 | covid hải quyết, giải quyết nỗi lo |
갈등을 겪다 | cái thừng cực tà, trải qua mâu thuẫn, cái thừng quấn cực thấy bà |
갈등이 생기다 | cái thừng sinh kì, mâu thuẫn phát sinh |
갈등을 해소하다 | cái thừng hải xô, giải toả mẫu thuẫn |
갈등을 극복하다 | cái thừng cực bốc, khắc phục mâu thuẫn, |
스트레스가 쌓이다 | Stress sạt y tà, stress chồng chất, sạt nghiệp |
불면증 | bất miên chứng, chứng không ngủ triền miên |
우울증 | ủ rũ chứng, chứng trầm cảm |
자신감이 있다 | tự tin cảm nghĩ có, có tự tin |
자신감을 잃다 | tự tin cảm ứng ill tà, mất tự tin |
긴장되다 | khẩn trương là được, khẩn trương |
두렵다 | Lo sợ (bị thu rob cướp) |
초조하다 | trô chô ha tà, ngồi trơ trơ, hồi hộp |
불안하다 | bất an |
상담 센터 | thượng đàm center, tư vấn center |
상담사 | thượng đàm sư, người tư vấn |
상담을 받다 | thượng đàm nhận lấy, đc tư vấn |
조언을 구하다 | chỗ ngon ư củ hà, tìm lời khuyên chỗ ngon |
진로 문제 | tiến lộ vấn đề, vấn đề tiến thân |
이성 문제 | y song vấn đề, vấn đề giới tính |
인간관계 문제 | nhân can quan hệ vấn đề, con người |
취업 문제 | truy nghiệp vấn đề, tìm việc |
경제적 문제 | kinh tế chooc vấn đề, mang tính kinh tế |
가정 문제 | gia trong vấn đề, gia đình |
개발하다 | kẻ bán ra ta, khai thác, phát triển (để bán ra) |
경쟁 | cạnh tranh |
공고 | công cáo - thông báo, củng cố - vững chắc |
관련되다 | quan liên thôi được, có liên quan |
관리 | quản lý |
구분되다 | cụ bùn là được, bị chia ra, phân ra (làm cụ bùn) |
권하다 | cuốn hạ, yêu cầu (cuốn lại hạ chỉ) |
기법 | kỹ pháp, kỹ xảo, phương pháp |
끌다 | cự tà, kéo, lôi kéo (cự lại) |
눈높이 | mắt nộp y, mắt bắt nộp y chang, đòi hỏi cao |
늘다 | từ từ tăng |
때로 | té lộ, đôi khi (té trên lộ) |
떨치다 | toi tri tà, toi rồi mà vô tri, rũ bỏ phủi tay |
리포트 | report |
떠올리다 | to ô ly, nhớ lại, hiện ra (phóng to ô ly) |