click below
click below
Normal Size Small Size show me how
中文第二课
Question | Answer |
---|---|
忙 | bận , máng |
吗 | Trợ từ nghi vấn: Chưa, không? , ma |
很 | rất , hěn |
汉语 | tiếng Hán , hànyǔ |
难 | khó , nán |
太 | quá , tái |
爸爸 | bố, cha , bàba |
妈妈 | mẹ, má , māma |
他 | anh ấy , tā |
她 | cô ấy , tā |
你 | ban , nǐ |
我 | tôi , wǒ |
哥哥 | anh trai , gēge |
弟弟 | em trai , dìdi |
妹妹 | em gái , mèimei |
好 | hào |
吃 | chī |
喝 | [hē |