click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Vocabulary
Speed Up - Type 1, Type 2, Sample Test
Term | Definition |
---|---|
adapt to | thích nghi |
consign | chuyển giao, gửi đi |
acquire | giành được, thu được |
compose | soạn, sáng tác |
comprise | gồm có |
precede | đi trước, đứng trước |
lay | bố trí, xếp đặt |
lie | nằm, nói dối |
protect | bảo vệ |
protest | phản kháng, phản đối |
persecute | khủng bố, ngược đãi, quấy rầy |
alley | hầm, hành lang, lối đi |
ally | bạn đồng minh, (v) liên kết |
assay | sự thử, xét nghiệm |
essay | bài tiểu luận, (v) cố làm |
capitol | tòa nhà quốc hội |
complement | bổ sung, (n) phần bù |
consul | lãnh sự |
council | hội đồng |
corporation | đoàn thể, hiệp hội, tổng công ty |
cooperation | hợp tác |
crown | vương miệng, vành |
clown | anh hề, (v) làm hề |
desert | sa mạc |
dessert | món tráng miệng |
hall | sảnh, phòng đợi |
hole | lỗ, khuyết điểm |
moral | thuộc đạo đức, phẩm hạnh |
morale | tinh thần, chí khí |
neighbor | người hành xóm |
neighborhood | người hàng xóm, vùng lân cận |
principal | chính, chủ yếu (n) hiệu trưởng |
principle | nguyên tắc, nguyên lý |
trail | vệt dài, vạch, (v) kéo lê, truy vết |
trial | sự thử nghiệm |
assign | chỉ định, giao nhiệm vụ |
lend | cho mượn |
borrow | mượn ai đó |
raise | mức tăng lương |
rise | sự gia tăng |
require | yêu cầu |
proceed | xúc tiến, (n) số tiền thu được từ việc bán hàng |
remove | xóa bỏ |
move | di chuyển |
affect | (v) ảnh hưởng |
effect | (n) sự ảnh hưởng |
prosecute | truy tố |
inflation | sự lạm phát |
violation | sự vi phạm |
adept | (a,n) tinh thông, người tinh thông |
edict | chỉ dụ, sắc dụ |
sequester | cô lập, tịch thu tạm thời |
requite | đền bù, trả ơn, báo thù |
aid | hỗ trợ, sự hỗ trợ |
aide | trợ lý |
capital | vốn, thủ đô |
raise capital | mức tăng vốn |
compliment | lời khen |
thanks for your compliment | cảm ơn bạn vì lời khen |
personnel | nhân sự |
personal | (a) cá nhân |
personality | nhân cách |
capon | gà trống thiến |
praise | (v,n) ca ngợi |
for further information/detail | để biết thêm thông tin |
firmly | vững chắc, kiên quyết |
oppose | chống đối |
just as | cũng như |
by express mail | = thư tốc hành |
reschedule | =delay |
but as for me | nhưng đối với tôi |
except for | ngoại trừ |
accept | chấp nhận |
delivery truck | xe tải vận chuyển |
division | đơn vị chủ yếu, bộ phận chủ lực, văn phòng |
adopt | chấp nhận |
amusement park | công viên giải trí |
responsible for | = be in charge of |
promte | thăng chức, thăng tiến |
promotion | sự thăng tiến |
far/much better than | nhấn mạnh ss |
hardly | hiếm khi, khó mà (nghĩa phủ định) |
release | thoát ra, giải phóng, cắt ra |
disclose | tiết lộ |
deduct | trừ |
over my head | quá sức tôi |
announce | thông báo, công bố |
notify | báo tin (hoãn chuyến bay) |
however | tuy nhiên or cho dù thế nào |
no matter how | =however |
be able to | =can |
must not | cấm |
might not | có lẽ không |
ought to | nên |