click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Hán Văn Chiết Tự
Question | Answer |
---|---|
人 | Nhân || [Người/nhân/phu/giả] |
才 | Tài || [Mới/tài/chỉ có] |
口 | Khẩu || [Miệng/cửa/khẩu/môi/口] |
心 | Tâm || [Tâm] |
力 | Lực || [Lực] |
之 | Chi || [Chi/cái đó] |
刀 | Đao || [Đao/Đao] |
弓 | Cung || [Cung] |
干 | Kiền || [Làm/kiền/khô] |
戈 | Qua || [Thương/Qua/mâu] |
兵 | Binh || [Binh] |
与 | Dữ || [Cùng/dữ/và] |
父 | Phụ || [Phụ] |
子 | Tử || [Tử/một dạng/luồng/một cái] |
兄 | Huynh || [Huynh] |
弟 | Đệ || [Đệ/Đệ] |
母 | Mẫu || [Mẫu/u] |
及 | Cập || [Đạt tới/cùng/kịp/cập] |
大 | Đại || [Lớn/rất lớn] |
小 | Tiểu || [Tiểu] |
犬 | Khuyển || [Khuyển/cẩu/chó] |
牛 | Ngưu || [Ngưu/Ngưu/kẹo sữa bò/bò] |
羊 | Dương || [Dê] |
古 | Cổ || [Cổ/Cổ] |
今 | Kim || [Nay/bây giờ] |
上 | Thượng || [Thượng/trên/bên trên/lên] |
下 | Hạ || [Hạ/dưới] |
左 | Tả || [Tả/trái/bên trái/Tả] |
右 | Hữu || [Phải/bên phải] |
内 | Nội || [Nội/bên trong] |
外 | Ngoại || [Ngoại/ra/bên ngoài] |
去 | Khứ || [Đi/khứ/mất] |
来 | Lai || [Đến/lai/tới] |
往 | Vãng || [Hướng/vãng/đã qua/đi/đi qua] |
日 | Nhật || [Ngày/nhật] |
月 | Nguyệt || [Nhật Nguyệt] |
年 | Niên || [Năm/niên] |
立 | Lập || [Lập] |
成 | Thành || [Thành] |
用 | Dụng || [Dùng] |
有 | Hữu || [Có/hữu] |
功 | Công || [Công] |
名 | Danh || [Danh/tên] |
事 | Sự || [Sự/sự tình/chuyện] |
理 | Lý || [Để ý/lý/lý do] |
太 | Thái || [Rất/thái/quá] |
极 | Cực || [Cực/vô cùng] |
最 | Tối || [Tối/rất/nhất] |
絶 | 絶 || 絶 |
甚 | Thậm || [Cái gì/quá mức] |
好 | Hảo || [Hảo/được/tốt/Thật] |
美 | Mỹ || Mỹ |
巧 | Xảo || [Xảo/khéo léo/đúng dịp/Cal] |
分 | Phân || [Phân/chia/phần] |
别 | Biệt || [Đừng/biệt/khác/chớ] |
作 | Tác || [Tác/làm] |
合 | Hợp || [Hợp/hợp] |
交 | Giao || [Giao/nộp/đóng] |
配 | Phối || [Phối/phân chia] |
活 | Hoạt || [Sống] |
动 | Động || [Động/di chuyển] |
入 | Nhập || Nhập |
出 | Xuất || [Xuất/ra] |
支 | Chi || [Chi/thứ/nhánh/giữ/cầm] |
收 | Thu || [Thu/nhận/bắt] |
回 | Hồi || [Quay về/hồi trở lại/trở về] |
引 | Dẫn || [Dẫn/rút/rời xa] |
起 | Khởi || [Bắt đầu/khởi] |
逐 | Trục || [Đuổi/trục] |
提 | Đề || [Đề/nói] |
同 | Đồng || [Cùng] |
并 | Tịnh || [Cũng/tịnh] |
不 | Bất || [Không/bất/không phải/không được (không phải)/không được] |
可 | Khả || [Có thể/khả/nhưng/cũng/có/] |
无 | Vô || [Vô/không/ko] |
敬 | Kính || [Kính] |
爱 | Ái || [Yêu/ái] |
行 | Hành || [Tiến hành/đi/được] |
知 | Tri || [Biết/tri] |
生 | Sinh || [Sinh/sinh ra] |
死 | Tử || [Tử/chết] |
永 | Vĩnh || [Vĩnh/lâu dài/vĩnh viễn/vĩnh cửu] |
久 | Cửu || [Lâu/cửu] |
长 | Trường || [Dài/trường/trưởng] |
安 | An || [An/cảnh] |
直 | Trực || [Thẳng/một mạch] |
住 | Trụ || [Ở] |
存 | Tồn || [Tồn] |
留 | Lưu || [Ở lại/lưu] |
接 | Tiếp || [Tiếp] |
居 | Cư || [Cư/ở] |
东 | Đông || [Đông/Đông] |
西 | Tây || [Tây/Tây] |
南 | Nam || [Nam/Nam] |
北 | Bắc || [Bắc/Bắc] |
瓜 | Qua || [Dưa] |
夜 | Dạ || [Đêm/dạ] |
奔 | Bôn || [Bôn/chạy/bôn chạy] |
征 | Chinh || [Chinh] |
伐 | Phạt || [Phạt] |
行 | Hành || [Tiến hành/đi/được] |
一 | Nhất || [Một/nhất/Nhất] |
三 | Tam || [Ba/tam] |
四 | Tứ || [Bốn/tứ] |
两 | Lưỡng || [Hai/lưỡng] |
双 | Song || [Đôi/song] |
统 | Thống || [Quản lý/thống] |
览 | Lãm || [Lãm] |
散 | Tán || [Tán] |
顾 | Cố || [Chú ý/cố] |
自 | Tự || [Tự/từ] |
相 | Tương || [Cùng/lẫn nhau/bộ dạng] |
他 | Tha || [Mặt khác/anh ấy/nó/hắn] |
互 | Hỗ || [Cùng với nhau/lẫn nhau/hỗ] |
见 | Kiến || [Gặp/kiến/thấy] |
思 | Tư || [Tư/nghĩ] |
由 | Do || [Do/từ/tùy/bởi] |
主 | Chủ || [Chủ/chủ] |
助 | Trợ || [Trợ/giúp] |
靣 | Diện || [Diện] |
兽 | Thú || [Thú] |
贫 | Bần || [Bần/nghèo] |
苦 | Khổ || [Khổ] |
乐 | Nhạc || [Vui cười/vui/vui vẻ] |
国 | Quốc || [Nước/quốc] |
运 | Vận || [Vận] |
场 | Tràng || [Tràng/trận/cuộc/cơn/đợt/màn/hùng] |
救 | Cứu || [Cứu] |
军 | Quân || [Quân] |
断 | Đoạn || [Đoạn/không ngừng/đoạn(đứt)] |
肠 | Tràng || [Tràng/tràng ruột] |
声 | Thanh || [Thanh/tiếng/âm thanh] |
英 | Anh || [Anh/Anh] |
雄 | Hùng || [Hùng/Hùng] |
业 | Nghiệp || [Nghiệp] |
类 | Loại || [Loại/thứ/tương tự/giống như] |
文 | Văn || [Văn/đồng] |
史 | Sử || [Lịch sử] |
越 | Việt || [Việt/càng] |
革 | Cách || [Cách] |
命 | Mệnh || [Mệnh/mạng] |
属 | Chúc || [Thuộc/chúc] |
法 | Pháp || [Pháp] |
时 | Thì || [Khi/thì/lúc] |
期 | Kỳ || [Chu Kỳ 周] |
历 | Lịch || [Lịch/trải qua] |
诸 | Chư || [Chư] |
家 | Gia || [Gia/nhà] |
风 | Phong || [Gió] |
夏 | Hạ || [Hạ] |
冬 | Đông || [Đông/Đông] |
春 | Xuân || [Xuân/Xuân] |
秋 | Thu || [Thu/Thu] |
气 | Khí || [Khí/tức] |
短 | Đoản || [Ngắn] |
温 | Ôn || [Ôn/hâm nóng/ấm] |
凉 | Lương || [Lạnh/mát] |
寒 | Hàn || [Hàn/lạnh] |
热 | Nhiệt || [Nhiệt/nóng] |
花 | Hoa || [Hoa] |
蝴 | Hồ || [Hồ] |
蝶 | Điệp || [Điệp] |
蔷 | Sắc || [Tường] |
薇 | Vi || [Vi/Vi] |
蜂 | Phong || [Phong/ong] |
开 | Khai || [Khai/mở ra/mở] |
飞 | Phi || [Phi/bay] |
盛 | Thịnh || [Thịnh/chứa/chín] |
纷 | Phân || [Lộn xộn/phân tranh] |
舞 | Vũ || [Múa/vũ] |
儿 | Nhi || [Nhi/mà/trẻ em/nhẹ/Nhi] |
字 | Tự || [Tự/chữ] |
汉 | Hán || [Hán/Hán] |
伟 | Vĩ || [Vĩ/vĩ đại] |
天 | Thiên || [Thiên/ngày] |
地 | Địa || [Địa/mà] |
经 | Kinh || [Trải qua/Kinh] |
纬 | Vĩ || [Vĩ/Vĩ] |
写 | Tả || [Viết/ghi] |
学 | Học || [Học] |
狮 | Sư || [Sư/sư tử] |
猛 | Mãnh || [Mãnh liệt/Mãnh] |
也 | Dã || [Cũng] |
孔 | Khổng || [Lỗ] |
中 | Trung || [Trung/giữa/trong/trúng] |
华 | Hoa || [Hoa/Hoa] |
圣 | Thánh || [Thánh] |
陈 | Trần || [Trần/Trần] |
兴 | Hưng || [Hưng thịnh/hứng thú/hưng] |
道 | Đạo || [Đạo] |
我 | Ngã || [Ta/ngã] |
林 | Lâm || [Lâm] |
禽 | Cầm || [Cầm] |
者 | Giả || [Người/giả/nhân] |
食 | Thực || [Thực/ăn/lương] |
肉 | Nhục || [Thịt/nhục thân/xác thịt/nhục] |
善 | Thiện || [Thiện/hữu nghị/hòa hợp] |
能 | Năng || [Có thể/năng/có thể] |
羣 | Quần || [Quần] |
以 | Dĩ || [Lấy/để/với/dùng/Dùng/dĩ] |
卫 | Vệ || [Bảo vệ/vệ/Vệ] |
所 | Sở || [Chỗ/sở/viện] |
异 | Dị || [Dị/khác] |
於 | Vu || [Với/sinh] |
何 | Hà || [Vì sao/gì/cần gì phải] |
修 | Tu || [Sửa/tu] |
身 | Thân || [Thân] |
处 | Xử || [Chỗ/xử nữ] |
世 | Thế || [Đời người/thế/đời] |
爲 | Vi || [Vi] |
必 | Tất || [Tất/nhất định/tất [nhiên]] |
人 | Nhân || [Người/nhân/phu/giả] || ác nhân 惡人 bất tỉnh nhân sự 不省人事 bệnh nhân 病人biệt nhân 別人 biệt nhân 别人 cá nhân 个人 cá nhân vệ sinh 個人衛生 chân nhân 眞人 chân nhân 真人 chính nhân 正人 chủ nhân 主人chúng nhân 眾人cổ nhân 古人 cố nhân 故人 công nhân 工人 |
力 | Lực || [Lực] || áp lực 壓力 • bạc lực 薄力 • bạo lực 暴力 • bất khả kháng lực 不可抗力 • bất lực 不力 • binh lực 兵力 • bút lực 筆力 • cân lực 筋力 • chủ lực 主力 • công lực 功力 • cực lực 極力 • dẫn lực 引力 • dũng lực 勇力 • đại lực 大力 • đàn lực 彈力 • đắc lực 得力 |