Save
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

Hán Văn Chiết Tự

QuestionAnswer
Nhân || [Người/nhân/phu/giả]
Tài || [Mới/tài/chỉ có]
Khẩu || [Miệng/cửa/khẩu/môi/口]
Tâm || [Tâm]
Lực || [Lực]
Chi || [Chi/cái đó]
Đao || [Đao/Đao]
Cung || [Cung]
Kiền || [Làm/kiền/khô]
Qua || [Thương/Qua/mâu]
Binh || [Binh]
Dữ || [Cùng/dữ/và]
Phụ || [Phụ]
Tử || [Tử/một dạng/luồng/một cái]
Huynh || [Huynh]
Đệ || [Đệ/Đệ]
Mẫu || [Mẫu/u]
Cập || [Đạt tới/cùng/kịp/cập]
Đại || [Lớn/rất lớn]
Tiểu || [Tiểu]
Khuyển || [Khuyển/cẩu/chó]
Ngưu || [Ngưu/Ngưu/kẹo sữa bò/bò]
Dương || [Dê]
Cổ || [Cổ/Cổ]
Kim || [Nay/bây giờ]
Thượng || [Thượng/trên/bên trên/lên]
Hạ || [Hạ/dưới]
Tả || [Tả/trái/bên trái/Tả]
Hữu || [Phải/bên phải]
Nội || [Nội/bên trong]
Ngoại || [Ngoại/ra/bên ngoài]
Khứ || [Đi/khứ/mất]
Lai || [Đến/lai/tới]
Vãng || [Hướng/vãng/đã qua/đi/đi qua]
Nhật || [Ngày/nhật]
Nguyệt || [Nhật Nguyệt]
Niên || [Năm/niên]
Lập || [Lập]
Thành || [Thành]
Dụng || [Dùng]
Hữu || [Có/hữu]
Công || [Công]
Danh || [Danh/tên]
Sự || [Sự/sự tình/chuyện]
Lý || [Để ý/lý/lý do]
Thái || [Rất/thái/quá]
Cực || [Cực/vô cùng]
Tối || [Tối/rất/nhất]
絶 || 絶
Thậm || [Cái gì/quá mức]
Hảo || [Hảo/được/tốt/Thật]
Mỹ || Mỹ
Xảo || [Xảo/khéo léo/đúng dịp/Cal]
Phân || [Phân/chia/phần]
Biệt || [Đừng/biệt/khác/chớ]
Tác || [Tác/làm]
Hợp || [Hợp/hợp]
Giao || [Giao/nộp/đóng]
Phối || [Phối/phân chia]
Hoạt || [Sống]
Động || [Động/di chuyển]
Nhập || Nhập
Xuất || [Xuất/ra]
Chi || [Chi/thứ/nhánh/giữ/cầm]
Thu || [Thu/nhận/bắt]
Hồi || [Quay về/hồi trở lại/trở về]
Dẫn || [Dẫn/rút/rời xa]
Khởi || [Bắt đầu/khởi]
Trục || [Đuổi/trục]
Đề || [Đề/nói]
Đồng || [Cùng]
Tịnh || [Cũng/tịnh]
Bất || [Không/bất/không phải/không được (không phải)/không được]
Khả || [Có thể/khả/nhưng/cũng/có/]
Vô || [Vô/không/ko]
Kính || [Kính]
Ái || [Yêu/ái]
Hành || [Tiến hành/đi/được]
Tri || [Biết/tri]
Sinh || [Sinh/sinh ra]
Tử || [Tử/chết]
Vĩnh || [Vĩnh/lâu dài/vĩnh viễn/vĩnh cửu]
Cửu || [Lâu/cửu]
Trường || [Dài/trường/trưởng]
An || [An/cảnh]
Trực || [Thẳng/một mạch]
Trụ || [Ở]
Tồn || [Tồn]
Lưu || [Ở lại/lưu]
Tiếp || [Tiếp]
Cư || [Cư/ở]
Đông || [Đông/Đông]
西 Tây || [Tây/Tây]
Nam || [Nam/Nam]
Bắc || [Bắc/Bắc]
Qua || [Dưa]
Dạ || [Đêm/dạ]
Bôn || [Bôn/chạy/bôn chạy]
Chinh || [Chinh]
Phạt || [Phạt]
Hành || [Tiến hành/đi/được]
Nhất || [Một/nhất/Nhất]
Tam || [Ba/tam]
Tứ || [Bốn/tứ]
Lưỡng || [Hai/lưỡng]
Song || [Đôi/song]
Thống || [Quản lý/thống]
Lãm || [Lãm]
Tán || [Tán]
Cố || [Chú ý/cố]
Tự || [Tự/từ]
Tương || [Cùng/lẫn nhau/bộ dạng]
Tha || [Mặt khác/anh ấy/nó/hắn]
Hỗ || [Cùng với nhau/lẫn nhau/hỗ]
Kiến || [Gặp/kiến/thấy]
Tư || [Tư/nghĩ]
Do || [Do/từ/tùy/bởi]
Chủ || [Chủ/chủ]
Trợ || [Trợ/giúp]
Diện || [Diện]
Thú || [Thú]
Bần || [Bần/nghèo]
Khổ || [Khổ]
Nhạc || [Vui cười/vui/vui vẻ]
Quốc || [Nước/quốc]
Vận || [Vận]
Tràng || [Tràng/trận/cuộc/cơn/đợt/màn/hùng]
Cứu || [Cứu]
Quân || [Quân]
Đoạn || [Đoạn/không ngừng/đoạn(đứt)]
Tràng || [Tràng/tràng ruột]
Thanh || [Thanh/tiếng/âm thanh]
Anh || [Anh/Anh]
Hùng || [Hùng/Hùng]
Nghiệp || [Nghiệp]
Loại || [Loại/thứ/tương tự/giống như]
Văn || [Văn/đồng]
Sử || [Lịch sử]
Việt || [Việt/càng]
Cách || [Cách]
Mệnh || [Mệnh/mạng]
Chúc || [Thuộc/chúc]
Pháp || [Pháp]
Thì || [Khi/thì/lúc]
Kỳ || [Chu Kỳ 周]
Lịch || [Lịch/trải qua]
Chư || [Chư]
Gia || [Gia/nhà]
Phong || [Gió]
Hạ || [Hạ]
Đông || [Đông/Đông]
Xuân || [Xuân/Xuân]
Thu || [Thu/Thu]
Khí || [Khí/tức]
Đoản || [Ngắn]
Ôn || [Ôn/hâm nóng/ấm]
Lương || [Lạnh/mát]
Hàn || [Hàn/lạnh]
Nhiệt || [Nhiệt/nóng]
Hoa || [Hoa]
Hồ || [Hồ]
Điệp || [Điệp]
Sắc || [Tường]
Vi || [Vi/Vi]
Phong || [Phong/ong]
Khai || [Khai/mở ra/mở]
Phi || [Phi/bay]
Thịnh || [Thịnh/chứa/chín]
Phân || [Lộn xộn/phân tranh]
Vũ || [Múa/vũ]
Nhi || [Nhi/mà/trẻ em/nhẹ/Nhi]
Tự || [Tự/chữ]
Hán || [Hán/Hán]
Vĩ || [Vĩ/vĩ đại]
Thiên || [Thiên/ngày]
Địa || [Địa/mà]
Kinh || [Trải qua/Kinh]
Vĩ || [Vĩ/Vĩ]
Tả || [Viết/ghi]
Học || [Học]
Sư || [Sư/sư tử]
Mãnh || [Mãnh liệt/Mãnh]
Dã || [Cũng]
Khổng || [Lỗ]
Trung || [Trung/giữa/trong/trúng]
Hoa || [Hoa/Hoa]
Thánh || [Thánh]
Trần || [Trần/Trần]
Hưng || [Hưng thịnh/hứng thú/hưng]
Đạo || [Đạo]
Ngã || [Ta/ngã]
Lâm || [Lâm]
Cầm || [Cầm]
Giả || [Người/giả/nhân]
Thực || [Thực/ăn/lương]
Nhục || [Thịt/nhục thân/xác thịt/nhục]
Thiện || [Thiện/hữu nghị/hòa hợp]
Năng || [Có thể/năng/có thể]
Quần || [Quần]
Dĩ || [Lấy/để/với/dùng/Dùng/dĩ]
Vệ || [Bảo vệ/vệ/Vệ]
Sở || [Chỗ/sở/viện]
Dị || [Dị/khác]
Vu || [Với/sinh]
Hà || [Vì sao/gì/cần gì phải]
Tu || [Sửa/tu]
Thân || [Thân]
Xử || [Chỗ/xử nữ]
Thế || [Đời người/thế/đời]
Vi || [Vi]
Tất || [Tất/nhất định/tất [nhiên]]
Nhân || [Người/nhân/phu/giả] || ác nhân 惡人 bất tỉnh nhân sự 不省人事 bệnh nhân 病人biệt nhân 別人 biệt nhân 别人 cá nhân 个人 cá nhân vệ sinh 個人衛生 chân nhân 眞人 chân nhân 真人 chính nhân 正人 chủ nhân 主人chúng nhân 眾人cổ nhân 古人 cố nhân 故人 công nhân 工人
Lực || [Lực] || áp lực 壓力 • bạc lực 薄力 • bạo lực 暴力 • bất khả kháng lực 不可抗力 • bất lực 不力 • binh lực 兵力 • bút lực 筆力 • cân lực 筋力 • chủ lực 主力 • công lực 功力 • cực lực 極力 • dẫn lực 引力 • dũng lực 勇力 • đại lực 大力 • đàn lực 彈力 • đắc lực 得力
Created by: Kakalot34
Popular Traditional Chinese sets

 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards