click below
click below
Normal Size Small Size show me how
7/6/2024
SAT
Question | Answer |
---|---|
rebellious | bạo động, chống chính quyền=antiauthority |
involuntary | không tự nguyện |
hollow | giả dối, hõm xuống=excavate |
splendid | lộng lẫy, xuất sắc=magnificient |
transformation | sự chuyển đổi=metamorphosis |
paternal | người cha |
sperm | tinh trùng |
inheritance | di sản, di truyền |
expression | biểu hiện |
susceptibility | khả năng |
metabolic | trao đổi chất |
subsequently | sau đó |
conduct | tiến hành |
exposed to | tiếp xúc với |
in-vitro fertilization | thụ tinh trong ống nghiệm |
hypothesis | giả thuyết |
phenotype | kiểu hình thức |
maternal | người mẹ |
reinforced | củng cố |
transmit | truyền qua |
regard to | liên quan tới |
powerhouse | nhà máy |
cell | tế bào |
assume | cho rằng |
fertilization | quá trình thụ tinh |
indirectly | gián tiếp |
albeit | mặc dù |
foolishness | điều vô lý=nonsense |
indistinct | không rõ ràng=nondescript |
external | bên ngoài, ngoại vi= peripheral |
defer | trì hoãn=postpone |
prophecy | sự tiên tri=prediction |
recover | hồi phục, tìm lại được=rebound |
indistinguishable | difficult to understand or make out |
distinguish | to see or notice differences |
phenomenon | an observable event and used to describe something unusual. |
lightning | tia chớp |
mannerism | kiểu cách |
quirk | unusual characteristics in a person or idea, tật |
cautious | cẩn trọng |
torture | hành hạ |
circumspect | cautions |
wary | cautions, cảnh giác |
demonstrate | chứng minh |
AMORPHOUS | vô định hình |
CIRCUMNAVIGATE | to sail or travel all the way around, đi vòng quanh thế giới bằng đường biển |
crew | thủy thủ đoàn |
CIRCUMSCRIBE | hạn chế=restrict |
CIRCUMVENT | to giải quyết something in a clever, occasionally dishonest way, dập tắt |