click below
click below
Normal Size Small Size show me how
800
Từ vựng | Nghĩa | Đồng nghĩa | Ví dụ | Note |
---|---|---|---|---|
Commencing | bắt đầu (v) | Start | ||
Commission | Ủy thác, ủy quyền (v) Nhiệm vụ (n) | duty | ||
Vacancy | chỗ trống, chỗ khuyết (n) | Opening | the vacancy has been filled | |
Allowance | Trợ cấp, khẩu phần (n) | |||
Energetic | Mãnh liệt (adj) | |||
Increment | Tiền lãi, sự lớn lên | - The student's math skills showed a noticeable increment after working with a tutor - The software developer made incremental changes to the program to enhance its performance. | ||
Incentive | Khuyến khích (Adj) Sự khích lệ (n) | encourgament | ||
Inspire | Truyền cảm hứng |