click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Unit1.1
Unit1
Term | Definition |
---|---|
hold | cầm,nắm,giữ |
arrange | sắp xếp |
point | chỉ,trỏ |
reach | với tới,với lấy |
adjust | điều chỉnh |
pass | đi qua,đi ngang qua/chuyền,trao tay |
load | chất, chở |
occupied | bị chiếm dụng, đầy |
bend | cuối xuống, cong xuống |
lean | dựa vào, tựa vào |
park | đỗ xe/công viên |
throw away | vứt bỏ |
pack | đóng gói,xếp chặt |
overlook | nhìn ra |
travel | di chuyển,đi du lịch/sự di chuyển,du lịch |
fill | rót đầy,chứa đầy |
inspect | kiểm tra |
trim | cắt xén,tỉa |
pave | lát(đường,sàn) |
assemble | tập hợp lại,lắp ráp |
sail | cánh buồm/đi trên, chạy trên |
mow | cắt,gặt |
shade | che/cái bóng,mái che |
perform | biểu diễn,thực hiện |
transport | vận chuyển,vận tải |
shop | mua sắm/cửa hàng |
pour | rót,đổ |
face | đối mặt/gương mặt |
copy | sao chép/sự sao chép |
surround | bao quanh,vây quanh |