click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Unit1.2
Unit1
Term | Definition |
---|---|
tow | kéo |
wear | mặc,mang,đeo |
rake | cào |
place | đặt,để/nơi |
line | dòng,hàng,sắp hàng |
plug in | cắm phích |
cross | qua,đi qua,băng qua,bắt chéo |
hang | treo,mắc(quần áo) |
distribute | phân phối,phân phát |
fold | gập,gấp |
reflect | phản ánh,phản chiếu |
address | nói chuyện/bài diễn văn,địa chỉ |
plant | thực vật/trồng |
file | tệp/đệ ra,trình ra |
operate | hoạt động,vận hành,điều khiển |
stop | dừng/trạm,bến |
clap | vỗ tay |
kneel | quỳ,quỳ xuống |
turn on | bật |
stroll | đi dạo,đi tản bộ |
arrangement | sự sắp xếp |
rearrange | sắp xếp lại |
unload | tháo,dỡ |
travel agency | đại lý du lịch |
lean against a building | dựa vào 1 tòa nhà |