click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Unit2.1
Unit2
Term | Definition |
---|---|
pile | chất đống |
store | tích trữ,cất trữ |
roll | lăn,cuốn,quấn,cuộn lại |
serve | cung cấp,phục vụ |
board | lên tàu,lên xe/ |
frame | đóng khung/khung,khuôn |
relax | thư giãn |
pick up | nhặt lên/hái |
bow | cúi đầu, cuối chào |
push | đẩy |
pull | kéo |
display | bày ra,trưng bày |
extand | mở rộng,kéo dài/duỗi |
cook | đầu bếp/nấu ăn |
sip | nhắp,nhấp nháp |
work on | sửa chữa cái dì đó |
wind | lượn,quanh co,uốn khúc |
browse | xem lướt qua,đọc lướt qua |
lie | đặt,để,nằm |
wrap | c,gói |
exercise | tập luyện,rèn luyện,tập thể dục |
border | tiếp giáp/đường viền |
set up | bố trí,sắp đặt |