click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Personal Finance V
Basic Personal Finance Terms in Vietnamese
Term | Definition |
---|---|
The amount of money you earn. This can come from a job or investments. It is limited. Số tiền bạn kiếm được. Điều này có thể đến từ một công việc hoặc đầu tư. Nó bị hạn chế. | Income huê lợi |
Money earned per hour in exchange for your physical or mental labor Tiền kiếm được mỗi giờ để đổi lấy sức lao động thể chất hoặc tinh thần của bạn | Wage Tiền công |
Fixed amount of money earned per day, month, or year in exchange for your physical or mental labor Số tiền cố định kiếm được mỗi ngày, tháng hoặc năm để đổi lấy sức lao động thể chất hoặc tinh thần của bạn | Salary Lương |
Giving money in order to receive a good or a service Đưa tiền để nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ | Spending Chi tiêu |
Things you must have to survive Những thứ bạn phải có để tồn tại | Needs Nhu cầu |
Things you would like to have to raise your standard of living Những điều bạn muốn có để nâng cao mức sống của bạn | Wants Muốn |
A spending plan Một kế hoạch chi tiêu | Budget Ngân sách |
Long term plan on how you are going to use your money (kind of like a long term budget) Kế hoạch dài hạn về cách bạn sẽ sử dụng tiền của mình (giống như ngân sách dài hạn) | Personal Money Management Plan Kế hoạch quản lý tiền cá nhân |
Fancy word for putting money somewhere in your budget Một từ ưa thích để chỉ việc bỏ tiền vào đâu đó trong ngân sách của bạn | Allocation Phân bổ |
Money put away to be used later Tiền để dành để sử dụng sau | Savings Tiết kiệm |
Borrowing money and promising to pay it back later with interest added. Can be a loan or credit cards Vay tiền và hứa sẽ trả lại sau cùng với lãi suất. Có thể là khoản vay hoặc thẻ tín dụng | Credit Tín dụng |
Fee paid for the use of borrowed money Phí trả cho việc sử dụng tiền vay | Interest Quan tâm |
A yearly rate that determines how much interest you will pay for loans Lãi suất hàng năm xác định số tiền lãi bạn sẽ phải trả cho khoản vay | Interest Rate Lãi suất |
Allowing others to use your money in return for giving you interest Cho phép người khác sử dụng tiền của bạn để đổi lấy tiền lãi cho bạn | Investing Đầu tư |
Someone who takes on personal risk to start a business Một người chấp nhận rủi ro cá nhân để bắt đầu kinh doanh | Entrepreneur doanh nhân |
The least amount that you are required to pay on a debt Số tiền ít nhất bạn phải trả cho một khoản nợ | Minimum Payment Thanh toán tối thiểu |
A fee paid when you pay a bill after the due date Một khoản phí phải trả khi bạn thanh toán hóa đơn sau ngày đáo hạn | Late Fee Phí trễ hạn |