Save
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

N4-tv2

Ôn luyện từ vựng

QuestionAnswer
1.~ご (HẬU) sau đó
2.~しか…ない chỉ
3.他のーほかの (THA) khác
4.はっきり rõ ràng
5.ほとんど hầu hết
6. 関西空港ーかんさいくうこう (QUAN TÂY KHÔNG CẢNG) Sân bay Kansai
7.秋葉原ーあきはばら (THU DIỆP NGUYÊN) Nhà ga akibana
8.伊豆ーいず (Y ĐẬU) Suối nước nóng Izu
9.売れますーうれます (パンが売れます) (Mại) Bán được, bán chạy (bánh mì)
10.踊りますーおどります (DƯỢC) Múa
11.かみます Cắn
12.選びますーえらびます (TUYỂN) Chọn
13.違いますーちがいます (VI) sai
14.通いますーかよいます (大学に通います) (THÔNG) Lui tới (Trường đại học)
15.メモします ghi nhớ
16.真面目なーまじめな (CHÂN DIỆN MỤC)nghiêm chính
17.熱心なーねっしんな (NHIỆT) nhiệt tình
18.優しいーやさしい (ƯU) hiền dịu dàng
19.偉いーえらい (VĨ) tài giỏi, xuất chúng
20.ちょうどいい vừa đúng
21.習慣ーしゅうかん tập quán, thói quen
21.経験ーけいけん (KINH NGHIỆM) kinh nghiệm
22.力ーちから (LỰC) Sức lực
23.色ーいろ (SẮC) màu sắc
24.味ーあじ (VỊ) vị
25.ガム Kẹo cao su
26.品物ーしなもの (PHẨM VẬT) vật phẩm-hàng hoá
27. 値段ーねだん (TRỊ ĐOẠN) Giá cả
28. 給料(きゅうりょう) (CẤP LIỆU) Lương
29. ボナス lương thưởng
30. 番組ーばんぐみ (PHIÊN TỐ) Chương trình TV
31. 小説「しょうせつ」 Tiểu Thuyết
32. 小説家「しょうせつか」 Tiểu thuyết gia
33. 歌手「かしゅう」 (CA THỦ) ca sĩ
34. 管理人「かんりにん」 (QUẢN LÝ NHÂN) người quản lý
35. 息子「むすこ」 (TỨC TỦ) Con trai tôi
36. 息子さん「息子さん」 (TỨC TỦ) Con trai ông, bà
37. 娘(むすめ) (NƯƠNG) Con gái tôi
38. 娘さん (NƯƠNG) Con gái ông, bà
39. 自分 (TỰ PHÂN) Tự mình
40. 将来「しょうらい」 (TƯƠNG LAI) Tương lai
41. しばらく một chút
42. 大抵「たいてい」 (ĐẠI ĐỂ) Thông thường
43. それに hơn thế nữa
44. それで vì thế, vì vậy
45. 人気がある Hâm mộ
46. 開きます「ドアが開きます」 (KHAI)cửa mở
47.閉まります「ドアが閉まります」 (BẾ) Cửa đóng
48.点きます「電気が点きます」 (ĐIỂM) đèn sáng
49. 消えます「電気が消えます」 (TIÊU) tắt (đèn tắt)
50.込みます「道」が込みます (NHẬP) đông - đường đông
Created by: Nganphu
Popular Japanese sets

 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards