click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N4-tv2
Ôn luyện từ vựng
Question | Answer |
---|---|
1.~ご | (HẬU) sau đó |
2.~しか…ない | chỉ |
3.他のーほかの | (THA) khác |
4.はっきり | rõ ràng |
5.ほとんど | hầu hết |
6. 関西空港ーかんさいくうこう | (QUAN TÂY KHÔNG CẢNG) Sân bay Kansai |
7.秋葉原ーあきはばら | (THU DIỆP NGUYÊN) Nhà ga akibana |
8.伊豆ーいず | (Y ĐẬU) Suối nước nóng Izu |
9.売れますーうれます (パンが売れます) | (Mại) Bán được, bán chạy (bánh mì) |
10.踊りますーおどります | (DƯỢC) Múa |
11.かみます | Cắn |
12.選びますーえらびます | (TUYỂN) Chọn |
13.違いますーちがいます | (VI) sai |
14.通いますーかよいます (大学に通います) | (THÔNG) Lui tới (Trường đại học) |
15.メモします | ghi nhớ |
16.真面目なーまじめな | (CHÂN DIỆN MỤC)nghiêm chính |
17.熱心なーねっしんな | (NHIỆT) nhiệt tình |
18.優しいーやさしい | (ƯU) hiền dịu dàng |
19.偉いーえらい | (VĨ) tài giỏi, xuất chúng |
20.ちょうどいい | vừa đúng |
21.習慣ーしゅうかん | tập quán, thói quen |
21.経験ーけいけん | (KINH NGHIỆM) kinh nghiệm |
22.力ーちから | (LỰC) Sức lực |
23.色ーいろ | (SẮC) màu sắc |
24.味ーあじ | (VỊ) vị |
25.ガム | Kẹo cao su |
26.品物ーしなもの | (PHẨM VẬT) vật phẩm-hàng hoá |
27. 値段ーねだん | (TRỊ ĐOẠN) Giá cả |
28. 給料(きゅうりょう) | (CẤP LIỆU) Lương |
29. ボナス | lương thưởng |
30. 番組ーばんぐみ | (PHIÊN TỐ) Chương trình TV |
31. 小説「しょうせつ」 | Tiểu Thuyết |
32. 小説家「しょうせつか」 | Tiểu thuyết gia |
33. 歌手「かしゅう」 | (CA THỦ) ca sĩ |
34. 管理人「かんりにん」 | (QUẢN LÝ NHÂN) người quản lý |
35. 息子「むすこ」 | (TỨC TỦ) Con trai tôi |
36. 息子さん「息子さん」 | (TỨC TỦ) Con trai ông, bà |
37. 娘(むすめ) | (NƯƠNG) Con gái tôi |
38. 娘さん | (NƯƠNG) Con gái ông, bà |
39. 自分 | (TỰ PHÂN) Tự mình |
40. 将来「しょうらい」 | (TƯƠNG LAI) Tương lai |
41. しばらく | một chút |
42. 大抵「たいてい」 | (ĐẠI ĐỂ) Thông thường |
43. それに | hơn thế nữa |
44. それで | vì thế, vì vậy |
45. 人気がある | Hâm mộ |
46. 開きます「ドアが開きます」 | (KHAI)cửa mở |
47.閉まります「ドアが閉まります」 | (BẾ) Cửa đóng |
48.点きます「電気が点きます」 | (ĐIỂM) đèn sáng |
49. 消えます「電気が消えます」 | (TIÊU) tắt (đèn tắt) |
50.込みます「道」が込みます | (NHẬP) đông - đường đông |