Save
Busy. Please wait.
Log in with Clever
or

show password
Forgot Password?

Don't have an account?  Sign up 
Sign up using Clever
or

Username is available taken
show password


Make sure to remember your password. If you forget it there is no way for StudyStack to send you a reset link. You would need to create a new account.
Your email address is only used to allow you to reset your password. See our Privacy Policy and Terms of Service.


Already a StudyStack user? Log In

Reset Password
Enter the associated with your account, and we'll email you a link to reset your password.
focusNode
Didn't know it?
click below
 
Knew it?
click below
Don't Know
Remaining cards (0)
Know
0:00
Embed Code - If you would like this activity on your web page, copy the script below and paste it into your web page.

  Normal Size     Small Size show me how

Basic Econ Terms V

Basic Economics Terms in Vietnamese

QuestionAnswer
The buyer or user of a good or service. Người mua hoặc người sử dụng hàng hóa hoặc dịch vụ. Consumer Người tiêu dùng
The maker of a good or provider of a service. Người sản xuất hàng hóa hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Producer Nhà sản xuất
The value of all goods and services produced yearly in a country. Giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm ở một quốc gia. GDP
Type of economy where the government makes all economic decisions and controls all resources. Loại hình nền kinh tế nơi chính phủ đưa ra mọi quyết định kinh tế và kiểm soát mọi nguồn lực Command Yêu cầu
A country with many industries, high technology, high GDP, and a high standard of living for its people. Một đất nước có nhiều ngành công nghiệp, công nghệ cao, GDP cao và mức sống cao cho người dân. Developed Country Nước phát triển
Việc ngừng hoàn toàn thương mại với một quốc gia khác hoặc lệnh của chính phủ ngăn cản tàu vào hoặc rời cảng của một quốc gia. Embargo Lệnh cấm vận
When countries focus on producing certain goods to be able to make them more efficiently and quickly. Khi các quốc gia tập trung vào sản xuất một số mặt hàng nhất định để có thể sản xuất chúng hiệu quả và nhanh chóng hơn. Specialization Chuyên môn
To add variety to something. Để thêm sự đa dạng cho một cái gì đó. Diversify Đa dạng hóa
An amount or allotment allowed or expected. Một số tiền hoặc sự phân bổ được phép hoặc dự kiến. Quota hạn ngạch
Type of economy is based on trade and customs of the people. Loại hình kinh tế dựa trên thương mại và phong tục tập quán của người dân. Traditional Truyền thống
A country that has few industries, low technology level, low GDP, and a low standard of living. Một quốc gia có ít ngành công nghiệp, trình độ công nghệ thấp, GDP thấp và mức sống thấp. Developing Country Nước đang phát triển
Type of economy where all economic decisions are made by producers and consumers. Loại hình nền kinh tế trong đó mọi quyết định kinh tế đều do người sản xuất và người tiêu dùng đưa ra. Market Chợ
A person who begins a project (usually a business), especially when it takes initiative and has risk. Người bắt đầu một dự án (thường là một dự án kinh doanh), đặc biệt khi dự án đó có tính chủ động và rủi ro. Entrepreneur doanh nhân
The amount of goods or services wanted in a market. Số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mong muốn trên thị trường. Demand Yêu cầu
Type of economy has some government controls, but also gives freedoms to producers and consumers. Loại hình kinh tế có một số sự kiểm soát của chính phủ, nhưng cũng mang lại quyền tự do cho người sản xuất và người tiêu dùng. Mixed Economy Nền kinh tế hỗn hợp
Not enough for all wants/needs. Không đủ cho mọi mong muốn/nhu cầu. Scarcity Sự khan hiếm
The amount of goods and services available to consumers. Số lượng hàng hóa và dịch vụ có sẵn cho người tiêu dùng. Supply Cung cấp
A tax or toll that the government places on imports or exports. Thuế hoặc phí mà chính phủ áp đặt lên hàng hóa xuất nhập khẩu. Tariff Thuế quan
Products that are bought by a country from other countries. Sản phẩm được một quốc gia mua từ các quốc gia khác. Imports Nhập khẩu
Extra or more than what is necessary to meet needs. Nhiều hơn hoặc nhiều hơn mức cần thiết để đáp ứng nhu cầu. Surplus Thặng dư
Products sold by a country to other countries. Sản phẩm được một quốc gia bán cho các quốc gia khác. Exports Xuất khẩu
An exchange of goods or services that is done because both parties wish to. It always benefits both parties. Việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ được thực hiện vì cả hai bên đều mong muốn. Nó luôn mang lại lợi ích cho cả hai bên. Voluntary Trade Thương mại tự nguyện
The level of the peoples' wants and needs that are met by a society. Mức độ mong muốn và nhu cầu của con người được xã hội đáp ứng. Standard of Living Mức sống
Money given by the government to a business or industry in order to help keep the cost of a product or service low. Tiền do chính phủ cấp cho doanh nghiệp hoặc ngành nhằm giúp giữ giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ ở mức thấp. Subsidy Trợ cấp
Economic penalties that a government places on another country to limit trade as a punishment. Các hình phạt kinh tế mà chính phủ áp đặt lên một quốc gia khác nhằm hạn chế thương mại như một hình phạt. Sanction xử phạt
Education and training of a the workers in a country. Giáo dục và đào tạo người lao động trong một nước. Human Capital Vốn con người
The percentage of adults in a country that can read and write. Tỷ lệ người trưởng thành ở một quốc gia có thể đọc và viết. Literacy Rate Tỷ lệ biết chữ
Tools and machines that are used to create consumer goods and services. Các công cụ và máy móc được sử dụng để tạo ra hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng. Capital Goods Hàng hóa vốn
Materials such as minerals, forests, water, and fertile land that occur in nature and can be used for economic gain. Các vật liệu như khoáng sản, rừng, nước và đất đai màu mỡ có trong tự nhiên và có thể được sử dụng để thu được lợi ích kinh tế. Natural Resources Tài nguyên thiên nhiên
Cơ cấu và cơ sở vật chất và tổ chức cơ bản (ví dụ: tòa nhà, đường sá và nguồn cung cấp điện) cần thiết cho hoạt động của một xã hội hoặc doanh nghiệp. Infrastructure Cơ sở hạ tầng
Tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất tại một quốc gia trong một năm chia cho số người sống ở quốc gia đó. Per Capita GDP GDP bình quân đầu người
The possible benefits missed out on when choosing one alternative over another Những lợi ích có thể bị bỏ lỡ khi chọn phương án này thay vì phương án khác Opportunity Cost Chi phí cơ hội
As supply increases, price decreases. As demand increases, price increases. Khi nguồn cung tăng, giá giảm. Khi nhu cầu tăng, giá tăng. Law of Supply and Demand Quy luật cung cầu
Money used as a medium of exchange Tiền được dùng làm phương tiện trao đổi Currency Tiền tệ
How much one country's money is worth compared to another country's Tiền của một quốc gia có giá trị bao nhiêu so với tiền của quốc gia khác Exchange Rate Tỷ giá hối đoái
Any law or practice that a government uses to limit trade between countries Bất kỳ luật hoặc thông lệ nào mà chính phủ sử dụng để hạn chế thương mại giữa các quốc gia Political Trade Barrier Rào cản thương mại chính trị
Spending money on something now in order to benefit from it in the future Tiêu tiền vào cái gì đó bây giờ để thu được lợi ích từ nó trong tương lai Investing Đầu tư
The work that people do to produce goods and services Công việc con người làm để sản xuất ra hàng hóa và dịch vụ Labor Nhân công
The way a nation uses its resources to satisfy people's needs and wants Cách một quốc gia sử dụng nguồn tài nguyên của mình để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người dân Economic System Hệ thống kinh tế
Một công cụ thường cho thấy mức độ kiểm soát của chính phủ nhiều hay ít trong một nền kinh tế cụ thể. Các quốc gia liên tục tiến hành dựa trên luật pháp mà họ thông qua. Economic Continuum Line Đường liên tục kinh tế
The Three Economic Questions Ba câu hỏi kinh tế What to produce? How to produce it? For whom to produce it? Sản xuất cái gì? Làm thế nào để sản xuất nó? Sản xuất nó cho ai?
The part of the economy controlled by the government Bộ phận kinh tế do nhà nước quản lý Public Sector Khu vực công
The part of the economy owned by individuals and corporations Phần kinh tế thuộc sở hữu của các cá nhân và tập đoàn Private Sector Khu vực tư nhân
Created by: Shaver
Popular Social Studies sets

 

 



Voices

Use these flashcards to help memorize information. Look at the large card and try to recall what is on the other side. Then click the card to flip it. If you knew the answer, click the green Know box. Otherwise, click the red Don't know box.

When you've placed seven or more cards in the Don't know box, click "retry" to try those cards again.

If you've accidentally put the card in the wrong box, just click on the card to take it out of the box.

You can also use your keyboard to move the cards as follows:

If you are logged in to your account, this website will remember which cards you know and don't know so that they are in the same box the next time you log in.

When you need a break, try one of the other activities listed below the flashcards like Matching, Snowman, or Hungry Bug. Although it may feel like you're playing a game, your brain is still making more connections with the information to help you out.

To see how well you know the information, try the Quiz or Test activity.

Pass complete!
"Know" box contains:
Time elapsed:
Retries:
restart all cards