Question
click below
click below
Question
Normal Size Small Size show me how
02 中級へ行こう 全体
Question | Answer |
---|---|
Bếp lò, lò sưởi | ストーブ |
bếp ga | ガスコンロ |
Giảm (rung) | ゆれが おさまる |
Vội vàng, hoảng hốt,cuống quýt | あわてる |
Thực phẩm | しょくりょう |
dáng cao | せが高い |
đồ đạc trong nhà | かぐ |
Những thức khác, phần còn lại | そのほか |
Trong tình huống xấu nhất, vạn bất đắc dĩ, trong trường hợp,… | まんいち |
Cách thức liên lạc | れんらくほうほう |
nơi tránh nạn | ひなん場所 |
quyết định | きめる |
tập huấn sơ tán lánh nạn | ひなんくんれん |
Huyền bí, kỳ diệu | ふしぎな |
Có cảm giác hạnh phúc | こうふくかんを持つ |
càng ngày càng | どんどん |