U5 Nhiệt độ |
chỉ nhiệt độ và mức độ nhiệt độ |
TOEIC |
2024-12-03 |
user-1904310 |
23 |
0 |
edit |
|
U5 Thời tiết |
Tình trạng thời tiết và hiện tượng thời tiết |
TOEIC |
2024-12-03 |
user-1904310 |
32 |
0 |
edit |
|
ĐỘNG TỪ P1 |
Tập hợp động từ trong listening part 1 |
TOEIC |
2024-12-03 |
user-1904310 |
45 |
0 |
edit |
|
U2 QUỐC TỊCH |
Từ vựng về quốc gia và quốc tịch |
TOEIC |
2024-12-05 |
user-1904310 |
27 |
0 |
edit |
|
U3 TÍNH TỪ |
Các tính từ phổ biến |
TOEIC |
2024-12-06 |
user-1904310 |
41 |
0 |
edit |
|
U6 ĐỘNG VẬT |
Từ vựng về động vật |
TOEIC |
2024-12-05 |
user-1904310 |
77 |
0 |
edit |
|
U6 ĐỘNG VẬT |
Từ vựng vè bộ phận cơ thể của động vật |
TOEIC |
2024-12-05 |
user-1904310 |
24 |
0 |
edit |
|
U7 NƠI CHỐN |
Từ vựng về nơi chốn, địa điểm, phương hướng |
TOEIC |
2024-12-05 |
user-1904310 |
23 |
0 |
edit |
|
U8 HOẠT ĐỘNG |
Từ vựng về các hoạt động thường ngày |
TOEIC |
2024-12-05 |
user-1904310 |
50 |
0 |
edit |
|
ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP |
ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP |
Unfinished |
2024-12-20 |
user-1904310 |
77 |
0 |
edit |
|
U3 TÍNH TỪ P2 |
Các tính từ phổ biến phần 2 |
TOEIC |
2024-12-08 |
user-1904310 |
132 |
0 |
edit |
|
U3 Bài giao tiếp |
U3 Bài giao tiếp |
TOEIC |
2024-12-08 |
user-1904310 |
37 |
0 |
edit |
|
U9 FOOD AND DRINKS |
Từ vựng về đồ ăn thức uống |
TOEIC |
2024-12-11 |
user-1904310 |
43 |
0 |
edit |
|
U9 FOOD P2 |
Từ vựng về đồ ăn thức uống phần 2 |
TOEIC |
2024-12-11 |
user-1904310 |
57 |
0 |
edit |
|
UNIT 14 |
HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍ |
TOEIC |
2024-12-17 |
user-1904310 |
20 |
0 |
edit |
|
U10 IN THE HOUSE |
Từ vựng về nhà cửa |
TOEIC |
2024-12-15 |
user-1904310 |
55 |
0 |
edit |
|
Thời gian sử dụng ĐT |
Từ vựng về thời gian sử dụng màn hình |
Life Science |
2024-12-14 |
user-1904310 |
21 |
0 |
edit |
|
THÀNH PHỐ THÔNG MINH |
Từ vựng trong bài 2 (Về thành phố thông minh) |
Life Science |
2024-12-14 |
user-1904310 |
20 |
0 |
edit |
|
THIÊN NHIÊN |
Từ vựng về hoạt động của con người gây ảnh hưởng tới thiên nhiên |
Life Science |
2024-12-14 |
user-1904310 |
44 |
0 |
edit |
|
U11 ROOM TOUR |
U11 ROOM TOUR |
TOEIC |
2024-12-15 |
user-1904310 |
29 |
0 |
edit |
|
UNIT 12 |
CƠ THỂ CON NGƯỜI |
TOEIC |
2024-12-15 |
user-1904310 |
22 |
0 |
edit |
|
UNIT 13 |
HEALTHY AND BALANCE |
TOEIC |
2024-12-16 |
user-1904310 |
28 |
0 |
edit |
|
UNIT 15 |
MUA SẮM |
TOEIC |
2024-12-16 |
user-1904310 |
19 |
0 |
edit |
|
UNIT 16 |
HỌC TẬP |
TOEIC |
2024-12-17 |
user-1904310 |
22 |
0 |
edit |
|
UNIT 17 |
DU LỊCH VÀ CÁC KÌ NGHỈ |
TOEIC |
2024-12-17 |
user-1904310 |
30 |
0 |
edit |
|
UNIT 18 |
ÂM NHẠC PHIM ẢNH |
TOEIC |
2024-12-19 |
user-1904310 |
32 |
0 |
edit |
|