click below
click below
Normal Size Small Size show me how
26/7/13
lớp Anh Quỳnh và Ánh
Question | Answer |
---|---|
Comb | chải tóc |
brush | đánh răng, rửa |
teeth | răng |
drive | lái xe |
mind | bận tâm, phiền lòng |
in a hurry | vội |
cook | nấu ăn |
Sew | khâu |
curtain | rèm cửa |
chess | cờ vua |
rest | nghỉ ngơi |
dry | làm khô |
the dishes | bát đĩa |
discover | khám phá |
telescope | kính viễn vọng |
fry | chiên, rán |
bury | chôn |
bone | xương |
trash | rác |
arrive | đến |
Arrive | đến |
melt | tan chảy |
ice | đá |
sidewalk | lề đường |
prepare | chuẩn bị |
land | hạ cánh |
flight | chuyến bay |
fly | bay |
taste | nếm |
seem | có vẻ như |
arrest | bắt |
the police | cảnh sát |
medicine | thuốc |
cure | chữa bệnh |