click below
click below
Normal Size Small Size show me how
voc1,2,3,4
adventure(n) | sự mạo hiểm |
accuse(v) | buộc tội |
aid(n,v) ->he was in trouble and she came to his aid | hỗ trợ sự thêm vào |
admiration | sự khâm phục |
addition | phép cộng sự thêm vào |
acquire | dành được, đạt được, kiếm được |
advantage(n) | lợi ích |
take advantage of S.O | lợi dụng ai |
affection ->she felt no affection for the dog | tình cảm |
absorb | tiếp thu |
abandon | từ bỏ |
affair(n) | công việc |
accommodation | chỗ ở |
abuse(n,v) | lạm dụng |
advice(n,v) | lời khuyên khuyên |
adequately | tương xứng |
molecule | phân tử |
above | ở phía trên |
according to | theo |
ahead ->he ran ahead | về phía trước |
absolute | hoàn toàn |
accompany(v) | đi cùng |
accent(n) | trọng âm |
actress(n) | diễn viên nữ |
advanced(a) | hiện đại |
admit ->she admitted making mistake | thừa nhận |
adopt(v) | làm theo nhận làm bố mẹ nuôi |
address(n,v) | (n)địa chỉ (v)có địa chỉ, giải quyết |
adjust | điều chỉnh lại cho đúng |
against ->hí doctor advise him against smoking | chống lại |
airport ->he landed at Heathrow airport this morning | sân bay |
affect ->i was deeply afected by the film | ảnh hưởng |
day after day=every day | lặp lại mỗi ngày |
acceptable | có thể chấp nhận |
abandoned | bị từ bỏ |
artifical | nhân tạo |
accept | chấp nhận |
advance(n,a,v) | tiến bộ, trước |
acknowledge | công nhận, thừa nhận |
aircraft ->the aircraft was flown by a young American pilot | phương tiện trên không |
Act(n,v) | củ chỉ hoạt động |
adđitional | thêm vào,tăng thêm |
absence | sự vắng mặt |
advise | khuyên |
actor | diễn viên nam |
adapt | tra lắp vào thích nghi |
acid | axit |
actual | thực tế, có thật |
adequacy(n) | sự đầy đủ |
accurate | chính xác |
agency | môi giới |
access | lối, cửa, đường vào |
accusation | lời buộc tội |
adequate(a) ->i don't have adequate to prepare | đầy đử |
agent | tác đụng nhân viên, đại lý, người quản lý |
absent | vắng mặt |
adventurous | mạo hiểm |
admire ->i admire hẻ forthright way ò dealing with people | khâm phục |
afterwards | sau đó |
aggressive | năng nổ |
accuracy | sự chính xác |
college | đại học |
colleague | đồng nghiệp |