click below
click below
Normal Size Small Size show me how
20_DaoNgQuocKhanh_61
Hong Kong prosecutors cite Dominic Raab comments in bid to deny bail for Apple
Term | Definition |
---|---|
envidence | có bằng chứng |
prompt reations condemning | có phản ứng nhanh chóng |
be forced closure | buộc phải đóng cửa |
punish | trừng phạt |
dissent | bất đồng chính kiến |
critic | nhà phê bình |
criticise | chỉ trích |
human rights | nhân quyền |