click below
click below
Normal Size Small Size show me how
1000 TỪ VỰNG
100 TỪ P1
Question | Answer |
---|---|
about | về |
above | ở trên |
across | ngang qua |
act | hành động, cư xử |
active | năng động, chủ động |
activity | hoạt động |
add | thêm vào, cộng |
afraid | sợ, e rằng |
after | sau |
again | lại, một lần nữa |
age | tuổi |
ago | trước đây, về trước |
agree | đồng ý |
air | không khí, không trung |
all | tất cả, toàn bộ |
alone | một mình |
along | dọc theo |
already | đã, rồi |
always | luôn luôn |
am | là |
are | là |
amount | lượng |
and | và |
angry | giận dữ |
any | một vài, một số |
anyone | người nào, ai |
anything | vật gì, việc gì |
anytime | bất kì lúc nào |
another | khác, nữa |
answer | trả lời câu trả lời |
appear | xuất hiện |
apple | quả táo |
area | khu vực |
arm | cánh tay |
army | quân đội |
around | vòng quanh, xung quanh |
arrive | đến |
art | nghệ thuật |
as | khi |
ask | hỏi |
at | ở tại |
attack | tấn công |
aunt | dì, cô, bác |
autumn | mùa thu |
away | xa, cách xa |
baby | trẻ con |
back | sau, trở lại |
bad | tồi tệ |
bag | túi |
ball | bóng |
bank | ngân hàng |
basket | giỏ |
bath | tắm |
bean | đậu, đỗ |
bear | gấu |
beer | bia |
bed | giường |
bedroom | phòng ngủ |
be | thì, là |
behave | cư xử, hành vi |
before | trước |
begin | bắt đầu |
behind | đằng sau |
below | ở dưới |
besides | ngoài, bên cạnh |
best | tốt nhất |
better | tốt hơn |
between | ở giữa |
bell | chuông |
big | to lớn |
bird | con chim |
birth | sự sinh đẻ |
birthday | sinh nhật |
bit | một mẩu, một mảnh, một ít |
bite | cắn |
black | màu đen |
bleed | chảy máu |
blood | máu |
block | khối, tòa nhà |
blue | màu xanh da trời |
board | bảng |
boat | thuyền |
body | cơ thể |
bone | xương |
book | sách |
border | biên giới |
bottle | chai, lọ |
bowl | bát |
born | sinh ra |
blow | thổi |
boil | đun, sôi |
borrow | mượn |
breathe | thở |
bring | mang |
brush | chải (tóc), quét, đánh (răng) |
build | xây dựng |
burn | cháy |
buy | mua |
both | cả hai |
bottom | phần dưới cùng, đáy |