click below
click below
Normal Size Small Size show me how
HSK2-Lesson 6
Newwords
Question | Answer |
---|---|
生病 | bệnh |
每 | mỗi/hàng |
早上 | buổi sớm |
起床 | dậy |
药 | thuốc |
身体 | thân thể/sức khỏe |
出院 | ra viện |
高 | cao |
米 | mét |
知道 | biết |
休息 | nghỉ ngơi |
忙 | bận |
时间 | thời gian |
跑步 | chạy bộ |