Term
Một khu vực màu mỡ ẩm ướt trên sa mạc được nuôi dưỡng bằng nước ngầm
click below
click below
Term
Nước ngầm không được thay thế bằng lượng mưa đủ
Normal Size Small Size show me how
SW Asia Geo Vocab V
SW Asia Geography Terms Vocabulary in Vietnamese
Term | Definition |
---|---|
A wet fertile area in a desert that is fed by underground water Một khu vực màu mỡ ẩm ướt trên sa mạc được nuôi dưỡng bằng nước ngầm | Oasis Ốc đảo |
Underground water that is not being replaced by enough rainfall Nước ngầm không được thay thế bằng lượng mưa đủ | Fossil Water Nước hóa thạch |
Supplying water to crops using a fresh source of water Cung cấp nước cho cây trồng bằng nguồn nước sạch | Irrigation Tưới tiêu |
Fertile soil that is deposited on the banks of rivers Đất đai màu mỡ bồi đắp ven sông | Silt Phù sa |
More than what is needed Nhiều hơn những gì cần thiết | Surplus Thặng dư |
Not enough for all wants and needs Không đủ cho mọi mong muốn và nhu cầu | Scarcity Sự khan hiếm |
Another name for SW Asia Tên gọi khác của Tây Nam Á | Middle East Trung Đông |
Sunny, dry, and barren climate zone that gets less than ten inches of rain a year Vùng khí hậu nắng, khô và cằn cỗi, có lượng mưa dưới 10 inch mỗi năm | Desert Sa mạc |
Semi-arid region between deserts and wetter areas. It has short grasses and shrubs and 10-20 inches of rain a year. Vùng bán khô cằn giữa sa mạc và vùng ẩm ướt hơn. Nó có cỏ và cây bụi ngắn và lượng mưa 10-20 inch mỗi năm. | Steppe thảo nguyên |
Climate zone with dry, sunny, warm summers and cooler and wetter winters. Found in coastal areas in the middle latitudes. Vùng khí hậu với mùa hè khô, nắng, ấm áp và mùa đông mát hơn, ẩm ướt hơn. Được tìm thấy ở các vùng ven biển ở vĩ độ trung bình. | Mediterranean Climate Khí hậu Địa Trung Hải |
People groups who often move from place to place. Nhóm người thường xuyên di chuyển từ nơi này sang nơi khác. | Nomads dân du mục |
The practice of farming for the growing of crops and/or raising animals to provide food, wool, and other products Hoạt động trồng trọt để trồng trọt và/hoặc chăn nuôi để cung cấp thực phẩm, len và các sản phẩm khác | Agriculture Nông nghiệp |
Growing just enough food to feed yourself and your family Trồng vừa đủ lương thực để nuôi sống bản thân và gia đình | Subsistence Agriculture Nông nghiệp tự cung tự cấp |
Very dry like a desert. Rất khô như sa mạc. | Arid khô cằn |
An area that gets a lot of rain Là nơi có nhiều mưa | Humid Ẩm ướt |
A mostly dry region that gets more rain than a desert (a steppe region). Một vùng khô hạn có nhiều mưa hơn sa mạc (vùng thảo nguyên). | Semi-Arid Bán khô cằn |
In social studies this is used to mean an area that has warm temperatures. Trong nghiên cứu xã hội, từ này được dùng để chỉ khu vực có nhiệt độ ấm áp. | Tropical Nhiệt đới |
An area with temperatures that change from cool and cold to warm and sometimes hot, but generally in the middle of the two extremes. Là vùng có nhiệt độ thay đổi từ mát lạnh sang ấm áp và đôi khi nóng nhưng nhìn chung ở giữa hai thái cực. | Temperate Ôn đới |
In social studies this is areas that experience cold to very cold temperatures a large part of the year. Trong các nghiên cứu xã hội, đây là những khu vực có nhiệt độ từ lạnh đến rất lạnh phần lớn trong năm. | Polar Cực |
Lakes created by dams where water is stored. Hồ được tạo ra bởi các con đập nơi chứa nước. | Reservoir Hồ chứa nước |
The process of removing salt and other chemicals from seawater. Quá trình loại bỏ muối và các hóa chất khác khỏi nước biển. | Desalination Khử muối |
Large scale farming for the purpose of selling your produce to others. Trang trại quy mô lớn nhằm mục đích bán sản phẩm của bạn cho người khác. | Commercial Agriculture Nông nghiệp thương mại |
When there is few of something in an area. Similar to scarce. Khi có ít thứ gì đó trong một khu vực. Tương tự như sự khan hiếm. | Sparse thưa thớt |
Land that can be farmed easily. Đất dễ trồng trọt. | Arable Land Đất canh tác |