click below
click below
Normal Size Small Size show me how
UNIT 15
MUA SẮM
Question | Answer |
---|---|
Tại cửa hàng bách hóa | At a department store At a grocery store |
Dầu gội đầu | Shampoo |
Dầu xả | Conditioner |
Bàn chải | A toothbrush |
Kem đánh răng | A toothpaste |
Kẹo | A sweet - Sweets |
Sâu răng | Tooth decay |
Tại chợ | At a market |
Thịt lợn | Pork |
Thịt bò | Beef |
Tôi sẽ mua khoảng 1 kí thịt heo và thịt bò cho bữa tối tối nay. I/buy/kilogram/pork/beef/today's dinner | I will buy a kilogram of pork and beef for today's dinner. |
Tại siêu thị | At a supermarket |
Đồ hộp | Canned food Tinned food |
hiệu sách | A bookshop A bookstore |
Tạp chí | A magazine |
Đại lý bán báo | A newsagent's |
I/buy/some/book/bookstore/some/magazine/newsagent's | I will buy some books at the bookstore and some magazines at the newsagent's. |
Trả tiền mặt | Pay in cash |
Trả bằng thẻ | Pay by card |