click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Respiratory system 2
Diseases & Interventions (bilingual)
Term | Definition |
---|---|
pneumonia | viêm phổi |
COPD | bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính |
asthma | hen suyễn |
bronchitis | viêm phế quản |
lung cancer | ung thư phổi |
tuberculosis (TB) | bệnh lao |
pneumothorax | tràn khí màng phổi |
pleural effusion | tràn dịch màng phổi |
atelectasis | xẹp phổi |
pyothorax | tràn mủ màng phổi |
hemothorax | tràn máu màng phổi |
emphysema | khí phế thũng |
pulmonary edema | phù phổi |
pulmonary abscess | áp xe phổi |
pulmonary embolism | thuyên tắc phổi |
pulmonary fibrosis | xơ phổi |
endotracheal intubation | đặt nội khí quản |
thoracentesis | chọc dịch màng phổi |
tonsillectomy | mổ cắt amidan |
tracheostomy | mở khí quản |
palliative care | chăm sóc giảm nhẹ |
thoracotomy | mở ngực (dẫn lưu) |